Vor Gericht Stehen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

Cụm từ “vor Gericht stehen” là một trong những thành ngữ quan trọng trong tiếng Đức, mang ý nghĩa chỉ việc ai đó đang bị xử kiện hoặc phải đứng trước tòa án.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vor Gericht Stehen

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này khá đơn giản. “Vor” là giới từ chỉ địa điểm, có nghĩa là “trước”. “Gericht” là danh từ, dịch là “tòa án”. “Stehen” là động từ, có nghĩa là “đứng”. Vậy “vor Gericht stehen” có thể dịch nghĩa từng phần như sau:

  • Vor: trước
  • Gericht: tòa án
  • Stehen:vor Gericht stehen đứng

Nói tóm lại, cụm này mang nghĩa rằng một cá nhân hoặc một nhóm người đang đứng trước tòa án để giải quyết vấn đề pháp lý nào đó.

Ví Dụ Về Vor Gericht Stehen

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng cụm từ “vor Gericht stehen” trong câu:

  • Er steht wegen Betrugs vor Gericht. (Anh ta đang đứng trước tòa án vì tội lừa đảo.)
  • Die Angeklagte steht wegen Mordes vor Gericht. (Người bị cáo đang đứng trước tòa án vì tội giết người.)
  • Wir haben beschlossen, dass wir vor Gericht stehen müssen, um unser Recht zu verteidigen. (Chúng tôi đã quyết định rằng chúng tôi phải đứng trước tòa án để bảo vệ quyền lợi của mình.)

Tại Sao Nên Hiểu Về Vor Gericht Stehen?

Hiểu rõ về cụm từ “vor Gericht stehen” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ trong tiếng Đức mà còn giúp bạn hiểu thêm về các khía cạnh pháp lý và cách thức hoạt động của hệ thống tư pháp. Điều này rất quan trọng cho những ai đang học tiếng Đức hoặc có ý định sinh sống tại Đức.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của cụm từ “vor Gericht stehen”. Việc nắm vững các thành ngữ và cụm từ trong tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM