Vor Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm “vor”, một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức. Chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa cũng như cách sử dụng “vor” thông qua các ví dụ thực tế.

Vor Là Gì?

Từ “vor” trong tiếng Đức có nghĩa là “trước” và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “vor” có thể được dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc sự kiện.

Ý Nghĩa Của “Vor”

Như đã đề cập, “vor” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau bao gồm: ví dụ về vor

  • Thời điểm xảy ra sự kiện trước một thời điểm khác.
  • Vị trí địa lý, chỉ một thứ gì đó nằm ở phía trước.
  • Một trạng thái hoặc điều kiện xảy ra trước một tình huống khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vor

“Vor” thường được sử dụng như một giới từ và có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau trong câu.

1. Vor + Danh Từ

Trong trường hợp này, “vor” được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời gian.

Ví dụ: Vor dem Haus (Trước nhà).

2. Vor + danh từ + zu + động từ

Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt một hành động trước một hành động khác.

Ví dụ: Vor zu essen, wasche ich die Hände. (Trước khi ăn, tôi rửa tay).

3. Vor + Thời gian

Trong trường hợp này, “vor” chỉ việc xảy ra một sự kiện trước một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: Ich kam vor einer Stunde. (Tôi đến cách đây một giờ).

Ví Dụ Sử Dụng Vor

Dưới đây là một số ví dụ khác để làm rõ hơn cách sử dụng “vor”.

Ví dụ 1:

Vor der Schule (Trước trường học).

Ví dụ 2:

Vor unserem Treffen (Trước cuộc gặp của chúng ta).

Ví dụ 3:

Mach die Hausaufgaben vor dem Mittagessen. (Hãy làm bài tập ở nhà trước bữa trưa).

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “vor” trong tiếng Đức, từ ý nghĩa đến cách sử dụng. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ về vor