1. Voraus là gì?
Voraus là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “trước” hoặc “trước đó”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả một điều gì đó xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. Trong ngữ pháp Đức, voraus có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc trong các cụm từ để chỉ thời gian hoặc vị trí.
2. Cấu trúc ngữ pháp của voraus
Khi nói về cấu trúc ngữ pháp, voraus thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa các thành phần khác nhau của câu. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
2.1. Sử dụng như một trạng từ
Khi được sử dụng như một trạng từ, voraus có thể đứng độc lập để chỉ thời điểm trước một sự kiện. Ví dụ:
Ich habe die Prüfung bestanden, und das war voraus zu sehen.
(Tôi đã đậu kỳ thi, và điều đó có thể thấy trước.)
2.2. Sử dụng trong các cấu trúc câu
Voraus có thể đi kèm với các giới từ hoặc động từ để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn. Ví dụ:
Bevor wir gehen, müssen wir alles voraus planen.
(Trước khi chúng ta đi, chúng ta cần phải lên kế hoạch trước mọi thứ.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về voraus
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng voraus trong câu:
3.1. Ví dụ trong các tình huống hàng ngày
Es ist wichtig, voraus zu denken.
(Điều quan trọng là phải nghĩ trước.)
3.2. Ví dụ trong giao tiếp trong công việc
Wir sollten die Risiken voraus einschätzen.
(Chúng ta nên đánh giá trước các rủi ro.)
4. Tổng kết
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa của từ voraus cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu. Từ này không chỉ đơn thuần mang nghĩa “trước” mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, rất hữu ích cho việc học tiếng Đức.