Vorbeikommen Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Dễ Hiểu

Giới Thiệu Về Vorbeikommen

Trong tiếng Đức, “vorbeikommen” là một động từ ghép có nghĩa là “đi qua” hoặc “ghé thăm”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động đi qua một nơi nào đó hoặc ghé thăm ai đó trong khi đang trên đường đi đến một địa điểm khác. Từ này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vorbeikommen

Vorbeikommen là một động từ có cấu trúc ghép trong tiếng Đức. Cấu trúc cơ bản của nó như sau:

Cấu Trúc Cơ Bản

  • Động từ: vorbeikommen
  • Cách chia động từ: Thay đổi theo ngôi và thì.

Cách chia của “vorbeikommen” như sau:

  • Ich komme vorbei (Tôi ghé qua)
  • Du kommst vorbei (Bạn ghé qua)
  • Er/Sie/Es kommt vorbei (Anh/Cô/Nó ghé qua)
  • Wir kommen vorbei (Chúng tôi ghé qua)
  • Ihr kommt vorbei (Các bạn ghé qua)
  • Sie kommen vorbei (Họ ghé qua)

Các Thì Của Vorbeikommen

  • Hiện tại: Ich komme vorbei.
  • Quá khứ: Ich kam vorbei.
  • Tương lai: Ich werde vorbeikommen. ngữ pháp tiếng Đức

Ví Dụ Cách Sử Dụng Vorbeikommen

Dưới đây là một số câu ví dụ cho thấy cách sử dụng “vorbeikommen” trong ngữ cảnh thực tế: ví dụ vorbeikommen

Ví Dụ 1

Gestern bin ich beim Freund vorbeigekommen.

*(Hôm qua tôi đã ghé qua nhà bạn.)*

Ví Dụ 2

Kannst du morgen bei mir vorbeikommen?

*(Bạn có thể ghé qua nhà tôi vào ngày mai không?)*

Ví Dụ 3

Ich komme später noch einmal vorbei.

*(Tôi sẽ ghé qua lần nữa sau.)*

Tóm Tắt

Vorbeikommen là một từ quan trọng trong tiếng Đức, mang ý nghĩa là ghé thăm hoặc đi qua. Việc hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM