Trong tiếng Đức, có rất nhiều cụm từ hay động từ có thể gây khó khăn cho người học, trong đó có vorbeiwandern (an). Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như ví dụ sử dụng trong bài viết dưới đây.
1. Vorbeiwandern (an) là gì?
Vorbeiwandern (an) là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “đi ngang qua” hoặc “đi quá”. Động từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển một cách tự nhiên bên cạnh một đối tượng nào đó mà không dừng lại.
2. Cấu trúc ngữ pháp của vorbeiwandern (an)
Cấu trúc ngữ pháp của động từ này như sau:
2.1. Định nghĩa cấu trúc
Vorbeiwandern là động từ tách được, điều này có nghĩa là nó có thể tách thành hai phần trong câu. Trong trường hợp này, “vorbei” có nghĩa là “qua” hoặc “bên cạnh”, trong khi “wandern” có nghĩa là “đi bộ” hoặc “đi lại”. Khi sử dụng trong câu, động từ này sẽ được chia theo thì và người, còn “vorbei” sẽ được đặt ở vị trí cuối câu.
2.2. Cách chia động từ
Dưới đây là cách chia động từ vorbeiwandern theo các thì khác nhau:
- Hiện tại: ich wandere vorbei (tôi đi ngang qua)
- Quá khứ: ich bin vorbeigewandert (tôi đã đi ngang qua)
- Tương lai: ich werde vorbeiwandern (tôi sẽ đi ngang qua)
3. Ví dụ về cách sử dụng vorbeiwandern (an)
Dưới đây là một số câu ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ này:
3.1. Ví dụ câu đơn giản
Ich wandere am Park vorbei. (Tôi đi ngang qua công viên.)
3.2. Ví dụ với người khác
Sie ist gerade am Kino vorbeigewandert. (Cô ấy vừa đi ngang qua rạp chiếu phim.)
3.3. Ví dụ trong một ngữ cảnh
Wenn du am Markt vorbeiwanderst, schau dir die frischen hoa quả an. (Khi bạn đi ngang qua chợ, hãy xem những loại trái cây tươi.)
4. Tổng kết
Như vậy, vorbeiwandern (an) không chỉ là một động từ đơn thuần mà còn là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách sử dụng, cấu trúc và nghĩa của động từ này.