Vorhaben Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Cùng Ví Dụ Thực Tế

1. Vorhaben – Định Nghĩa Và Ý Nghĩa từ vựng tiếng Đức

Từ “vorhaben” trong tiếng Đức có nghĩa là “có kế hoạch” hoặc “dự định”. Đây là một động từ thể hiện ý chí và sự cố gắng của một người trong việc thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Trong ngữ cảnh khác, “vorhaben” có thể hiểu là việc lập kế hoạch cho một việc gì đó cụ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vorhaben

Khi sử dụng từ “vorhaben,” cấu trúc ngữ pháp cần chú ý bao gồm:

  • Vorhaben + khởi đầu + động từ ở vị trí cuối: cấu trúc này tương tự như những câu khác trong tiếng Đức.
  • Vorhaben + infinitive: động từ nguyên thể thường được sử dụng để diễn tả hành động mà người nói dự định thực hiện.

2.1 Cấu Trúc Câu Cụ Thể

Ví dụ:

  • Ich habe vor, nach Deutschland zu reisen. (Tôi dự định đi du lịch sang Đức.)
  • Wir haben vor, ein neues Projekt zu starten. (Chúng tôi dự định khởi động một dự án mới.)

3. Ví Dụ Sử Dụng Vorhaben Trong Câu

Dưới đây là một vài ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “vorhaben” trong các tình huống khác nhau:

  • Sie hat vor, ihre Deutschkenntnisse zu verbessern. (Cô ấy dự định cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình.) từ vựng tiếng Đức
  • Ich habe vor, im nächsten Jahr an einer Sprachschule in Taiwan zu studieren. (Tôi dự định năm sau sẽ học tại một trường ngôn ngữ ở Đài Loan.)
  • Wir haben vor, unseren Freunden zu helfen. (Chúng tôi dự định sẽ giúp đỡ bạn bè của mình.)

4. Kết Luận

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “vorhaben” cùng cách sử dụng của nó trong tiếng Đức. Việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong quá trình học tập và làm việc tại nước ngoài.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM