Vorhanden Là Gì?
Trong tiếng Đức, vorhanden là một từ rất quen thuộc, thường được dịch là “có mặt”, “sẵn có”, hoặc “đang có”. Nó thể hiện rằng một vật hoặc một tình huống nào đó tồn tại trong một không gian hoặc thời điểm nhất định. Sự hiện diện của vorhanden thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là hữu ích hoặc có thể được tiếp cận.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vorhanden
Về mặt ngữ pháp, vorhanden là một tính từ (Adjektiv) không biến cách, có thể được dùng trong các cấu trúc câu khác nhau. Nó thường xuất hiện trong dạng cơ bản mà không kèm với bất kỳ tiếp vị ngữ nào. Khi sử dụng nó trong câu, thường có sự trợ giúp từ các động từ như sein (là) để làm rõ nghĩa.
Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Ví dụ về cấu trúc câu với vorhanden:
- Es sind keine Bücher vorhanden. (Không có sách sẵn có.)
- Die erforderlichen Dokumente sind vorhanden. (Các tài liệu cần thiết đã có mặt.)
Đặt Câu Và Ví Dụ Về Vorhanden
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng vorhanden trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1
Im Lager sind viele Produkte vorhanden. (Trong kho có nhiều sản phẩm sẵn có.)
Ví dụ 2
Für das Projekt sind alle Ressourcen vorhanden. (Cho dự án, tất cả các nguồn lực đều có sẵn.)
Ví dụ 3
Leider sind keine Plätze im Restaurant vorhanden. (Thật đáng tiếc, không còn chỗ nào trong nhà hàng.)
Tổng Kết
Vorhanden là một từ quan trọng trong tiếng Đức mà người học cần nắm vững. Việc hiểu rõ về ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vorhanden.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
