1. Giới Thiệu Chung về Từ “Vorher”
Trong tiếng Đức, “vorher” là một từ phổ biến được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự sự việc, có nghĩa là “trước đây” hay “trước đó”. Việc hiểu rõ về nghĩa của từ “vorher” là rất cần thiết cho những ai học tiếng Đức, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt thứ tự xảy ra của các sự kiện.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Vorher”
Từ “vorher” là một trạng từ chỉ thời gian. Nó không thay đổi hình thức và có thể được sử dụng độc lập trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng “vorher” thường như sau:
- S + verb + vorher + O (tân ngữ nếu có)
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- verb: động từ
- O: tân ngữ
2.1 Sử Dụng “Vorher” trong Câu Khẳng Định
Khi muốn nhấn mạnh sự việc đã xảy ra trước một sự kiện khác, bạn có thể sử dụng “vorher” trong câu khẳng định.
Ví dụ:
Ich habe vorher gefrühstückt. (Tôi đã ăn sáng trước đó.)
2.2 Sử Dụng “Vorher” trong Câu Phủ Định
Trong trường hợp bạn muốn nói về điều gì đó không xảy ra trước một thời điểm nào đó, “vorher” cũng có thể được sử dụng.
Ví dụ:
Ich habe es vorher nicht gewusst. (Tôi không biết điều đó trước đây.)
2.3 Sử Dụng “Vorher” Trong Câu Hỏi
Để hỏi về thời điểm xảy ra một sự kiện trước một sự kiện khác, bạn có thể áp dụng cấu trúc:
Ví dụ:
Was hast du vorher gemacht? (Bạn đã làm gì trước đó?)
3. Ví Dụ Thực Tế Về “Vorher”
Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “vorher”.
1. Wir sind vorher in der Stadt gewesen. (Chúng tôi đã ở trong thành phố trước đó.)
2. Sie hat vorher angerufen, um Bescheid zu sagen. (Cô ấy đã gọi trước đó để thông báo.)
3. Plane deine Arbeit vorher. (Hãy lên kế hoạch công việc của bạn trước.)
4. Kết Luận
Như vậy, từ “vorher” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thời gian và thứ tự sự kiện trong tiếng Đức. Việc sử dụng chính xác từ này sẽ giúp giao tiếp của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm bắt rõ hơn về “vorher”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
