1. Vorhersehen: Định Nghĩa và Khái Niệm
Vorhersehen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “nhìn thấy trước” hoặc “dự đoán”. Động từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả việc nhận thức điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên thông tin hoặc dấu hiệu hiện có.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Vorhersehen
Vorhersehen là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó được chia thành các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là cách chia động từ này:
2.1. Hiện Tại (Präsens)
- Ich sehe vorher (Tôi nhìn thấy trước)
- Du siehst vorher (Bạn nhìn thấy trước)
- Er/Sie/Es sieht vorher (Anh/Cô Nó nhìn thấy trước)
- Wir sehen vorher (Chúng tôi nhìn thấy trước)
- Ihr seht vorher (Các bạn nhìn thấy trước)
- Sie sehen vorher (Họ nhìn thấy trước)
2.2. Quá Khứ (Präteritum)
- Ich sah vorher (Tôi đã nhìn thấy trước)
- Du sahst vorher (Bạn đã nhìn thấy trước)
- Er/Sie/Es sah vorher (Anh/Cô Nó đã nhìn thấy trước)
- Wir sahen vorher (Chúng tôi đã nhìn thấy trước)
- Ihr saht vorher (Các bạn đã nhìn thấy trước)
- Sie sahen vorher (Họ đã nhìn thấy trước)
2.3. Tương Lai (Futur I)
- Ich werde vorhersehen (Tôi sẽ nhìn thấy trước)
- Du wirst vorhersehen (Bạn sẽ nhìn thấy trước)
- Er/Sie/Es wird vorhersehen (Anh/Cô Nó sẽ nhìn thấy trước)
- Wir werden vorhersehen (Chúng tôi sẽ nhìn thấy trước)
- Ihr werdet vorhersehen (Các bạn sẽ nhìn thấy trước)
- Sie werden vorhersehen (Họ sẽ nhìn thấy trước)
3. Ví Dụ và Cách Sử Dụng Vorhersehen
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ vorhersehen trong câu:
3.1. Ví dụ trong câu đơn giản
- Es ist schwer, das Wetter für die nächsten Wochen vorherzusehen. (Thật khó để dự đoán thời tiết cho các tuần tới.)
- Ich kann das Ergebnis des Spiels vorhersehen. (Tôi có thể dự đoán kết quả của trận đấu.)
3.2. Ví dụ trong văn nói
Nếu bạn đang tham gia một cuộc trò chuyện, bạn có thể nói:
- Ich habe das vorhergesehen, aber niemand wollte mir glauben. (Tôi đã dự đoán điều đó, nhưng không ai tin tôi.)
- Er kann die Entwicklungen in der Politik vorhersehen. (Anh ấy có thể dự đoán các diễn biến trong chính trị.)
3.3. Ví dụ trong văn viết
Trong văn viết, từ “vorhersehen” cũng thường được sử dụng trong các báo cáo hay bài phân tích:
- Die Experten behaupten, dass die wirtschaftliche Situation schwer vorherzusehen ist. (Các chuyên gia khẳng định rằng tình hình kinh tế rất khó dự đoán.)
4. Tại Sao Nên Học Vorhersehen?
Việc hiểu và sử dụng từ “vorhersehen” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Đức của mình mà còn mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp. Đây là một động từ quan trọng, thường xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.
5. Thạm Chí Nâng Cao Trình Độ Tiếng Đức
Nếu bạn đang có ý định du học tại Đài Loan hoặc bất kỳ quốc gia nào khác, việc học tiếng Đức hoặc tiếng Trung là rất cần thiết. Khả năng sử dụng thành thạo các ngôn ngữ này sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào môi trường học tập và làm việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
