Vorn(e) Là Gì?
Từ vorn(e) trong tiếng Đức có nghĩa là “đằng trước” hoặc “ở phía trước”. Đây là một từ chỉ vị trí, thường được sử dụng để mô tả sự sắp xếp không gian hoặc điều gì đó xảy ra trước một cái gì đó khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vorn(e)
Cấu trúc của vorn(e) khá đơn giản. Nó thường đứng ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Lưu ý rằng vorn có thể được sử dụng như trạng từ hoặc tính từ.
Trạng Từ
Với vai trò trạng từ,
Tính Từ
Khi là tính từ,
Các Ví Dụ Về Việc Sử Dụng Vorn(e)
1. Ví dụ Sử Dụng Vorn Như Trạng Từ
Trong câu: Das Auto steht vorn.
2. Ví dụ Sử Dụng Vorn Như Tính Từ
Trong câu: Der vornstehende Stuhl ist neu. (Chiếc ghế đứng ở phía trước là mới.)
3. Ngữ Cảnh Sử Dụng Vorn
Ví dụ trong một tình huống: Die Gäste sitzen vorn im Raum. (Khách ngồi ở phía trước phòng.)
Kết Luận
Từ vorn(e) là một thành phần quan trọng trong tiếng Đức giúp mô tả vị trí và trạng thái của sự vật. Hiểu rõ về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình và giao tiếp hiệu quả hơn.