Wackeln Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

I. Giới Thiệu Về Wackeln

Wackeln là một từ tiếng Đức có nghĩa là “lung lay” hoặc “rung”. Nó thường được sử dụng để miêu tả các chuyển động lắc lư, không ổn định. Từ này không chỉ ứng dụng trong môi trường vật lý, mà còn có thể được dùng trong các tình huống giải trí, chẳng hạn như khi nhảy múa hay chơi thể thao.

II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Wackeln

1. Hình Thức và Cách Sử Dụng

Wackeln là một động từ, và trong tiếng Đức, động từ này thường được biến thể theo thì và chủ thể. Ví dụ:

  • Ich wackel (Tôi lung lay)
  • Du wackelst (Bạn lung lay)
  • Er/Sie/Es wackelt (Anh/Cô nó lung lay)
  • Wir wackeln (Chúng tôi lung lay)

2. Dạng Phân Từ II

Dạng phân từ II của wackeln là “gewackelt”, thường được dùng trong các thì hoàn thành.

  • Ich habe gewackelt (Tôi đã lung lay)
  • Er hat gewackelt (Anh ấy đã lung lay)

3. Bổ Ngữ và Trạng Từwackeln

Wackeln có thể đi kèm với các bổ ngữ để thể hiện động tác rõ ràng hơn, như:

  • Wackeln leicht (lung lay nhẹ nhàng)
  • Wackeln heftig (lung lay mạnh mẽ)

III. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Wackeln

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể về cách sử dụng wackeln trong câu:

  • Der Tisch wackelt. (Cái bàn lung lay.) ví dụ về wackeln
  • Beim Tanzen wackeln wir mit den Hüften. (Khi nhảy múa, chúng tôi lung lay hông.)
  • Die Lampe wackelt, wenn der Wind weht. (Cái đèn lung lay khi có gió.)
  • Die Kinder wackeln auf der Schaukel. (Những đứa trẻ lung lay trên xích đu.)

IV. Kết Luận

Wackeln là một từ thú vị trong tiếng Đức, không chỉ thể hiện một hành động mà còn có thể gợi lên nhiều hình ảnh động đậy và vui vẻ. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng wackeln sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp và hiểu biết về tiếng Đức. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá thêm về ngôn ngữ này!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ về wackeln

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM