Wahr là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Từ “wahr” trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần là một từ, mà nó còn mang theo những ý nghĩa và ứng dụng phong phú. Từ khóa này rất có ích cho những ai đang học tiếng Đức và muốn nâng cao khả năng giao tiếp cũng như hiểu biết về ngữ pháp. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. “Wahr” Là Gì? ngữ pháp tiếng Đức

Từ “wahr” trong tiếng Đức nghĩa là “đúng” hoặc “thật”. Nó thường được sử dụng để miêu tả tính chất đúng đắn, xác thực của một sự việc nào đó.

1.1. Ngữ Cảnh Sử Dụng “Wahr”

“Wahr” được sử dụng phổ biến trong các câu khẳng định, nơi mà người nói muốn nhấn mạnh rằng thông tin đưa ra là chính xác. Ví dụ:

  • Das ist wahr. (Điều đó là đúng.)
  • Es ist wahr, dass ich heute nicht gehen kann. (Đúng là tôi không thể đi hôm nay.)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Wahr”

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “wahr” có thể được sử dụng như một tính từ. Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc liên quan:

2.1. Tính Từ “Wahr”

Khi “wahr” được sử dụng như một tính từ, nó có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ. Để sử dụng “wahr” một cách chính xác, cần chú ý đến giới tính và số của danh từ đi kèm.

Ví dụ:

  • Die wahre Geschichte. (Câu chuyện thật.)
  • Das ist eine wahre Aussage. (Đó là một phát biểu đúng.)

2.2. Công Thức Động Từ Với “Wahr”

Trong các câu phức, “wahr” cũng có thể được kết hợp với các động từ để tạo ra ý nghĩa chính xác mà người nói muốn truyền đạt.

Ví dụ:

  • Glaubst du, dass es wahr ist? (Bạn có tin rằng điều đó là đúng không?)
  • Ich weiß, dass es wahr ist. (Tôi biết rằng điều đó là đúng.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về “Wahr”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa thêm về cách dùng “wahr” trong câu:

3.1. Câu Khẳng Định

  • Die Erde ist rund. Das ist wahr. (Trái đất hình tròn. Điều đó là đúng.)
  • Er sagt, dass er der Beste ist, aber ist das wirklich wahr? (Anh ấy nói rằng anh ấy là người giỏi nhất, nhưng điều đó có thực sự đúng không?)

3.2. Câu Phủ Định

  • Das ist nicht wahr. (Điều đó không đúng.)
  • Ich kann nicht glauben, dass das wahr ist. (Tôi không thể tin rằng điều đó là đúng.)

4. Kết Luận

Tóm lại, từ “wahr” không chỉ đơn thuần có nghĩa là “đúng”, mà còn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, giúp người học dễ dàng diễn đạt ý đúng đắn của mình. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “wahr”. Đừng ngần ngại áp dụng kiến thức này vào thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM