Khi bạn học tiếng Đức, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp nhiều thành ngữ thú vị. Một trong số đó chính là “wahr machen”. Vậy “wahr machen” là gì? Hãy cùng tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng qua bài viết dưới đây.
Khái Niệm “Wahr Machen”
“Wahr machen” trong tiếng Đức có nghĩa là “biến điều gì đó thành hiện thực” hoặc “thực hiện một điều hứa hẹn”. Đây là một thành ngữ thể hiện sự cam kết và trách nhiệm trong việc thực hiện những gì đã hứa. Mặc dù nó đơn giản nhưng chứa đựng rất nhiều ý nghĩa trong các mối quan hệ cá nhân và công việc.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Wahr machen”
Cấu trúc ngữ pháp của “wahr machen” bao gồm động từ “machen” (làm) kết hợp với tính từ “wahr” (thật). Khi sử dụng, người ta thường đặt “wahr machen” trong các câu với một số động từ khác, nhưng cách sử dụng chính vẫn nằm ở việc biểu đạt việc thực hiện hứa hẹn.
Các Cách Diễn Đạt khác nhau của “Wahr Machen”
Trong câu, “wahr machen” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau:
- Với chủ ngữ: “Ich mache mein Versprechen wahr.” (Tôi thực hiện lời hứa của mình.)
- Với tân ngữ: “Wir wollen die Pläne wahr machen.” (Chúng tôi muốn biến các kế hoạch thành hiện thực.)
- Với dạng bị động: “Die Versprechen müssen wahr gemacht werden.” (Các lời hứa phải được thực hiện.)
Ví Dụ Thực Tế về “Wahr Machen”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể khi sử dụng “wahr machen”:
Ví Dụ 1
“Er hat mir versprochen, dass er mir hilft, und ich bin sicher, dass er es wahr macht.”
(Nó đã hứa với tôi rằng nó sẽ giúp tôi, và tôi chắc chắn rằng nó sẽ thực hiện điều đó.)
Ví Dụ 2
“Um den Traum von einer Reise nach Europa wahr zu machen, sparen wir jeden Monat Geld.”
(Để biến giấc mơ đi du lịch châu Âu thành hiện thực, chúng tôi tiết kiệm tiền mỗi tháng.)
Ví Dụ 3
“Die Regierung muss die Reformen wahr machen, die sie versprochen hat.”
(Chính phủ phải thực hiện các cải cách mà họ đã hứa.)
Tổng Kết
Khái niệm “wahr machen” không chỉ đơn thuần là một thành ngữ. Nó đại diện cho một tinh thần trách nhiệm và sự chân thành trong các mối quan hệ con người. Khi bạn học và sử dụng thành ngữ này, bạn không chỉ hiểu thêm về ngôn ngữ mà còn cảm nhận được vẻ đẹp trong văn hóa giao tiếp của người Đức.