Während Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức: “während”. Bên cạnh việc hiểu rõ nghĩa của từ, chúng ta cũng sẽ xem xét cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và đưa ra một số ví dụ để giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về từ này.

Während Là Gì?

“Während” là một giới từ trong tiếng Đức, thường được dịch sang tiếng Việt là “trong khi” hoặc “trong suốt”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, diễn ra đồng thời với một hành động hoặc tình huống khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Während

Chi Tiết Cấu Trúc

Ngữ pháp của “während” rất đơn giản. Từ này thường được theo sau bởi một mệnh đề phụ. Trong một câu, “während” thường được sử dụng ở đầu mệnh đề hoặc ở giữa câu.

Cách Sử Dụng Während

Khi “während” được sử dụng, nó thường theo cấu trúc sau: ngữ pháp tiếng Đức ngữ pháp tiếng Đức

  • während + mệnh đề phụ (được chia động từ theo cách chuẩn)

Điều này có nghĩa là động từ trong mệnh đề sẽ được chia theo thì mà mệnh đề đó thuộc về.

Ví Dụ Về Während

Ví Dụ Cơ Bản

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “während”:

  • Während ich lerne, höre ich Musik. (Trong khi tôi học, tôi nghe nhạc.)
  • Während des Urlaubs habe ich viel geschlafen. (Trong suốt kỳ nghỉ, tôi đã ngủ nhiều.)
  • Ich esse, während du kochst. (Tôi ăn, trong khi bạn nấu ăn.)

Bài Tập Thực Hành

Bạn có thể thử sáng tạo một vài câu sử dụng “während” trong ngữ cảnh của mình. Ví dụ:

  • Während wir telefonieren, kommt meine Katze.
  • Ich arbeite, während meine Kinder spielen.

Tổng Kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ “während”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong tiếng Đức. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM