Wahrgenommen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Từ “wahrgenommen” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá “wahrgenommen” là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng hiệu quả trong câu.

1. Wahrgenommen là gì?

“Wahrgenommen” là một động từ trong tiếng Đức, được hình thành từ động từ gốc “wahrnehmen”. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “wahrgenommen” thường được dịch là “nhận thức” hoặc “được thấu hiểu”.

Ví dụ, “Kunst wird als ein wichtiger Teil der Gesellschaft wahrgenommen” có nghĩa là “Nghệ thuật được hiểu là một phần quan trọng của xã hội”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của wahrgenommen

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của “wahrgenommen”, chúng ta cần phân tích ngữ pháp của động từ gốc “wahrnehmen”. Đây là một động từ phân tách trong tiếng Đức, có nghĩa là nó có thể được chia thành hai phần khác nhau.

2.1 Động từ gốc: wahrnehmen

Các hình thức cơ bản của “wahrnehmen” bao gồm:

  • Ich nehme wahr (Tôi nhận thức)wahrgenommen
  • Du nimmst wahr (Bạn nhận thức)
  • Er/sie/es nimmt wahr (Anh/cô/đó nhận thức)
  • Wir nehmen wahr (Chúng tôi nhận thức)wahrgenommen
  • Ihr nehmt wahr (Các bạn nhận thức)
  • Sie nehmen wahr (Họ nhận thức)

2.2 Cách sử dụng dạng quá khứ: wahrgenommen

“Wahrgenommen” là dạng quá khứ phân từ của “wahrnehmen”. Nó thường được sử dụng trong các câu bị động hoặc khi đề cập đến những hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: “Die Unterstützung wurde als wichtig wahrgenommen.” (Sự hỗ trợ được nhận thức là quan trọng).

3. Ví dụ về wahrgenommen

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ “wahrgenommen”.

3.1 Ví dụ trong câu đơn

– Die Meinung der Bürger wurde nicht wahrgenommen. (Ý kiến của công dân không được nhận thức).

– Die Umweltauswirkungen werden ernsthaft wahrgenommen. (Tác động đến môi trường được nhận thức nghiêm túc).

3.2 Ví dụ trong văn bản

– In der heutigen Gesellschaft wird das Thema Mental Health oft nicht wahrgenommen, obwohl es sehr wichtig ist. (Trong xã hội hiện nay, chủ đề sức khỏe tâm thần thường không được nhận thức, mặc dù nó rất quan trọng).

4. Kết luận

Tóm lại, “wahrgenommen” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, có nghĩa là “nhận thức”. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức của mình. Hãy thực hành và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM