Bạn có bao giờ nghe đến từ “wahrnehmen”? Đây là một trong những động từ quan trọng trong tiếng Đức. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua bài viết dưới đây!
1. Tìm Hiểu Về “Wahrnehmen”
“Wahrnehmen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là cảm nhận, nhận thức hoặc cảm giác. Nó thường được sử dụng khi chúng ta đề cập đến việc cảm nhận các giác quan như thị giác, thính giác, hay cảm giác tổng quát về môi trường xung quanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Wahrnehmen”
Trong tiếng Đức, “wahrnehmen” là một động từ bất quy tắc. Cách chia động từ này trong các thì khác nhau như sau:
2.1. Hiện Tại (Präsens)
- Ich nehme wahr (Tôi cảm nhận)
- Du nimmst wahr (Bạn cảm nhận)
- Er/Sie/Es nimmt wahr (Anh/Cô/Nó cảm nhận)
- Wir/Sie nehmen wahr (Chúng tôi/Họ cảm nhận)
2.2. Quá Khứ (Präteritum)
- Ich nahm wahr (Tôi đã cảm nhận)
- Du nahmst wahr (Bạn đã cảm nhận)
2.3. Phân Từ II (Partizip II)
- Wahrgenommen (Đã được cảm nhận)
3. Cách Sử Dụng “Wahrnehmen” Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “wahrnehmen” trong các câu khác nhau:
3.1. Ví Dụ 1
„Ich nehme die Schönheit der Natur wahr.“ (Tôi cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên.)
3.2. Ví Dụ 2
„Du nimmst die Geräusche der Stadt wahr.“ (Bạn cảm nhận được tiếng ồn của thành phố.)
3.3. Ví Dụ 3
„Wir nehmen die Veränderungen in der Gesellschaft wahr.“ (Chúng tôi cảm nhận được những sự thay đổi trong xã hội.)
4. Kết Luận
Việc hiểu rõ về từ “wahrnehmen” không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Đức mà còn góp phần vào việc giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết đã đem lại cho bạn những kiến thức bổ ích!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
