Wahrnehmungsbereich là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

1. Wahrnehmungsbereich là gì?

“Wahrnehmungsbereich” là một thuật ngữ trong tiếng Đức, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “khu vực cảm nhận”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các giới hạn và phạm vi mà con người có thể nhận thức được thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác,…

Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, Understanding the “Wahrnehmungsbereich” of a language có thể giúp người học nhận ra được những nét đặc trưng và cách mà tiếng nói thực sự hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Wahrnehmungsbereich

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “Wahrnehmungsbereich” chủ yếu là các cụm từ miêu tả và định nghĩa. Thông thường, nó sẽ được kèm theo danh từ để tạo thành nhiều câu khác nhau.

2.1 Các cấu trúc cơ bản

– Câu đơn giản: “Der Wahrnehmungsbereich eines Menschen ist begrenzt.” (Khu vực cảm nhận của một người là có giới hạn.)

– Câu phức hợp: “Die Wahrnehmungsbereiche variieren von Mensch zu Mensch, je nach Erfahrung und Fähigkeiten.” (Khu vực cảm nhận thay đổi từ người này sang người khác, tùy thuộc vào kinh nghiệm và khả năng.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về Wahrnehmungsbereich

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “Wahrnehmungsbereich” trong câu:

3.1 Ví dụ câu đơn giản

“Mein Wahrnehmungsbereich hat sich durch das Erlernen neuer Sprachen erweitert.” (Khu vực cảm nhận của tôi đã mở rộng nhờ việc học các ngôn ngữ mới.)

3.2 Ví dụ câu phức hợp

“Obwohl unser Wahrnehmungsbereich unterschiedlich ist, können wir durch Kommunikation eine gemeinsame Grundlage finden.” (Mặc dù khu vực cảm nhận của chúng ta là khác nhau, nhưng chúng ta có thể tìm thấy một nền tảng chung thông qua giao tiếp.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”Wahrnehmungsbereich
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Đức