Wartezeit là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Khi học tiếng Đức, nhiều học viên sẽ thấy xuất hiện các từ ngữ như “Wartezeit”. Vậy Wartezeit là gì? Cùng khám phá chi tiết qua bài viết này!

1. Wartezeit là gì?

Wartezeit là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “thời gian chờ đợi”. Từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một người phải chờ đợi trước khi được thực hiện một hành động nào đó hoặc nhận được một thứ gì đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Wartezeit

2.1. Các thành phần ngữ pháp

Wartezeit là danh từ và được phân loại như sau:

  • Giống: Nữ (die)
  • Số ít: die Wartezeit học tiếng Đức
  • Số nhiều: die Wartezeiten

2.2. Một số hình thức kết hợp

Wartezeit có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ:

  • Wartezeit verringern: Giảm thời gian chờ đợi
  • Wartezeit verlängern: Kéo dài thời gian chờ đợi

3. Đặt câu và lấy ví dụ về WartezeitWartezeit

3.1. Ví dụ câu đơn giản

Dưới đây là một vài câu đơn giản dùng từ Wartezeit:

  • Die Wartezeit für das Ticket beträgt 30 Minuten. (Thời gian chờ đợi cho vé là 30 phút.)
  • Ich mag die Wartezeit nicht. (Tôi không thích thời gian chờ đợi.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh

Để hiểu rõ hơn về Wartezeit, hãy xem một trường hợp cụ thể:

Trường hợp: Bạn đặt vé máy bay và phải chờ đợi:

  • Die Wartezeit am Flughafen war sehr lang. Ich musste über zwei Stunden warten. (Thời gian chờ đợi ở sân bay rất dài. Tôi phải chờ hơn hai giờ.)

4. Kết luận

Wartezeit là một từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt khi bạn muốn diễn tả thời gian chờ đợi. Biết cách sử dụng và áp dụng nó trong các câu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM