Wegbrechen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Wegbrechen là gì?

Wegbrechen là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa “bị gãy đi” hoặc “mất đi”. Được hình thành từ hai phần: “weg” có nghĩa là “rời bỏ” hoặc “đi mất” và “brechen” có nghĩa là “gãy”. Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng một cái gì đó không còn tồn tại hoặc bị phá hủy. ví dụ về wegbrechen

2. Cấu trúc ngữ pháp của wegbrechen

Cấu trúc ngữ pháp của “wegbrechen” thuộc về động từ phân tách trong tiếng Đức. Khi sử dụng trong câu, động từ này có thể được chia thành hai phần:

  • Phần 1: “weg” – thường được đặt ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ.
  • Phần 2: “brechen” – sẽ được chia theo thì và nằm ở cuối câu.

Ví dụ: Das Stück ist weggebrochen. (Mảnh đã bị gãy đi.)

3. Ví dụ và cách sử dụng wegbrechen trong câu

3.1. Ví dụ đơn giản

Khi một bức tường hoặc vật nào đó bị gãy, chúng ta có thể sử dụng “wegbrechen” như sau:

Die Mauer ist weggebrochen. (Bức tường đã bị gãy.)wegbrechen

3.2. Ví dụ trong tình huống hàng ngày

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, “wegbrechen” cũng có thể được dùng để diễn đạt sự mất mát về mặt cảm xúc hoặc mối quan hệ:

Ihre Unterstützung ist weggebrochen, als ich sie am meisten brauchte. (Sự ủng hộ của cô ấy đã mất đi khi tôi cần nhất.)

3.3. Ví dụ phức tạp hơn

Khi mô tả sự gãy rụng của một cái gì đó một cách triết lý hơn, ta có thể nói:

Die Gesellschaft kann nicht einfach weggebrochen werden, ohne einige grundlegende Veränderungen. ví dụ về wegbrechen (Xã hội không thể chỉ gãy rụng đi mà không có một vài thay đổi cơ bản.)

4. Kết luận

Tóm lại, “wegbrechen” không chỉ có nghĩa đơn giản là gãy đi mà còn phản ánh sâu sắc sự biến mất trong các tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM