Wegfallen Là Gì?
Trong tiếng Đức, ‘wegfallen’ có nghĩa là “bị loại bỏ” hoặc “không còn hiệu lực”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố, điều kiện, hoặc thành phần nào đó đã ngừng tồn tại hoặc không còn cần thiết nữa.
‘Wegfallen’ không chỉ được ứng dụng trong ngữ cảnh hàng ngày mà còn xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như học tập, công việc, và giao tiếp. Do đó, việc hiểu rõ về cách dùng và ngữ pháp của từ này là cần thiết cho bất kỳ ai đang học tiếng Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Wegfallen
‘Wegfallen’ là một động từ, và như nhiều động từ khác trong tiếng Đức, nó có thể được chia theo các thì khác nhau. Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm được cấu trúc như sau:
Chia Động Từ Wegfallen
- Hiện tại (Präsens): es fällt weg
- Quá khứ (Präteritum): es fiel weg
- Phân từ II (Partizip II): weggefallen
Ví dụ, trong một câu bạn có thể nói: “Der Fehler fällt weg.” (Lỗi đã được loại bỏ).
Ví Dụ Về Wegfallen
Để minh họa rõ hơn về cách dùng ‘wegfallen’, dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
Ví Dụ 1
“Wenn das Wetter schlecht ist, fällt das Picknick weg.” (Nếu thời tiết xấu, bữa picnic sẽ bị hủy bỏ.)
Ví Dụ 2
“Die zusätzliche Stunde fällt nächste Woche weg.” (Giờ học bổ sung sẽ bị hủy vào tuần tới.)
Ví Dụ 3
“Nach der Prüfung fällt die Anspannung weg.” (Sau kỳ thi, áp lực sẽ giảm bớt.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

