Weggehen là một từ phổ biến trong tiếng Đức, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về weggehen, bao gồm định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả.
Weggehen là gì?
Weggehen là động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “rời đi” hoặc “đi khỏi một nơi nào đó”. Động từ này thường được dùng khi nói về việc rời khỏi một địa điểm cụ thể, như một ngôi nhà, một buổi tiệc hay một sự kiện nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của weggehen
Weggehen thuộc loại động từ chia theo ngôi và thì, có cách chia động từ dễ dàng. Dưới đây là cách chia động từ weggehen theo thì hiện tại:
Chia động từ weggehen
- Ich gehe weg (Tôi rời đi)
- Du gehst weg (Bạn rời đi)
- Er/Sie/Es geht weg (Anh ấy/Cô ấy/Nó rời đi)
- Wir gehen weg (Chúng tôi rời đi)
- Ihr geht weg (Các bạn rời đi)
- Sie gehen weg (Họ rời đi)
Đặt câu và lấy ví dụ về weggehen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng weggehen trong câu:
Ví dụ 1
Uhr ist spät, ich muss jetzt weggehen.
(Đã muộn, tôi phải rời đi bây giờ.)
Ví dụ 2
Wir gehen morgen früh weg.
(Chúng tôi sẽ rời đi vào sáng mai.)
Ví dụ 3
Wenn du fertig bist, kannst du auch weggehen.
(Khi bạn đã xong, bạn cũng có thể rời đi.)
Kết luận
Weggehen là một từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Đức và hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng những thông tin và ví dụ mà chúng tôi đã cung cấp sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tập tiếng Đức.