Wegsperren là một từ trong tiếng Đức, được cấu thành từ hai phần: “weg” có nghĩa là “đi xa” và “sperren” có nghĩa là “khóa” hoặc “cấm”. Khi kết hợp lại, “wegsperren” có nghĩa là “cấm đi” hay “khóa lại”, chỉ việc ngăn không cho ai đó tiếp cận đến một khu vực nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của wegsperren
Trong tiếng Đức, “wegsperren” được sử dụng như một động từ. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
- Động từ: wegsperren
- Chia theo ngôi:
- Ngôi thứ nhất số ít: ich wegsperre
- Ngôi thứ hai số ít: du wegsperrst
- Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es wegsperrt
- Ngôi thứ nhất số nhiều: wir wegsperren
- Ngôi thứ hai số nhiều:
ihr wegsperrt
- Ngôi thứ ba số ít (hạng trang trọng): Sie wegsperren
Ví dụ về cách sử dụng wegsperren trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “wegsperren” trong câu:
- Ich wegsperre das Auto in der Garage. (Tôi đã khóa xe trong gara.)
- Die Polizei wegsperrt die Straße wegen der Bauarbeiten. (Cảnh sát đã cấm đường vì công trình xây dựng.)
- Du kannst das Buch wegsperren, wenn du es nicht mehr brauchst. (Bạn có thể cất sách đi khi bạn không cần nữa.)
Kết luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “wegsperren”, từ vựng quan trọng trong tiếng Đức. Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội