Wegwerfen Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Nếu bạn đang tìm hiểu về tiếng Đức và chưa từng nghe đến từ “wegwerfen”, bạn đang ở đúng nơi. Bài viết này sẽ giải thích nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cung cấp một số ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn.

Wegwerfen Là Gì?

Từ “wegwerfen” trong tiếng Đức có nghĩa là “ném đi” hoặc “vứt bỏ”. Nó được tạo thành từ hai phần: “weg” có nghĩa là “đi” hoặc “rời khỏi”, và “werfen” có nghĩa là “ném”. Vì vậy, khi kết hợp lại, “wegwerfen” nghĩa là “ném ra xa” hoặc “vứt đi”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Wegwerfen

Trong tiếng Đức, “wegwerfen” là một động từ tách biệt, có nghĩa là nó có những biến thể khi đứng trong câu. Câu đơn giản với từ này sẽ có cấu trúc như sau:

Cấu Trúc Câu

  • Chủ ngữ + wegwerfen + đối tượng + bổ ngữ (nếu có)

Ví dụ: “Ich werfe den Müll weg.” (Tôi ném rác đi.)

Thì Của Wegwerfen

Wegwerfen có thể được sử dụng trong các thì khác nhau:

  • Hiện tại: Ich werfe weg. (Tôi đang ném đi.)
  • Quá khứ: Ich warf weg. (Tôi đã ném đi.)
  • Tương lai: Ich werde wegwerfen. (Tôi sẽ ném đi.)

Ví Dụ Về Wegwerfen

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “wegwerfen” trong các ngữ cảnh khác nhau để bạn có thể hiểu rõ hơn:

Ví Dụ 1

Câu: “Die Schüler werfen ihre alten Bücher weg.” (Các học sinh ném bỏ sách cũ của mình.)

Ví Dụ 2

Câu: “Wir sollten den Müll wegwerfen, bevor er anfängt zu riechen.” (Chúng ta nên vứt rác đi trước khi nó bắt đầu bốc mùi.)

Ví Dụ 3

Câu: “Wenn du das Kleid nicht mehr trägst, wirf es weg.” (Nếu bạn không còn mặc chiếc váy đó nữa, hãy ném nó đi.)

Tại Sao Nên Học Wegwerfen?

Bằng cách học về các động từ như “wegwerfen”, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng ngữ pháp của mình khi giao tiếp bằng tiếng Đức. Việc nắm rõ cách sử dụng động từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”wegwerfen
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM