Weiterfahren là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Trong quá trình học tiếng Đức, từ vựng không chỉ là phần kiến thức của một ngôn ngữ mà còn là cầu nối giao tiếp quan trọng. Một trong những từ cần tìm hiểu rõ ràng chính là “weiterfahren”. Vậy weiterfahren là gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

1. Weiterfahren là gì?

Từ “weiterfahren” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tiếp tục đi” hoặc “đi tiếp”. Đây là một từ ghép, bao gồm “weiter” (tiếp tục) và “fahren” (đi, lái xe). Từ này thường được sử dụng khi muốn chỉ việc tiếp tục cuộc hành trình hoặc di chuyển đến một địa điểm khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của weiterfahren

Cấu trúc ngữ pháp của weiterfahren thuộc động từ ngoại, nghĩa là nó có thể đi kèm với các bổ ngữ như tân ngữ để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa. Cấu trúc cơ bản của “weiterfahren” như sau:

2.1 Đối với động từ khuyết thiếu cấu trúc ngữ pháp weiterfahren

Trong câu, “weiterfahren” được chia theo thì và cách sử dụng với chủ ngữ:

  • Ich fahre weiter. (Tôi tiếp tục đi.)
  • Du fährst weiter. (Bạn tiếp tục đi.)
  • Er/Sie/Es fährt weiter. (Anh/Cô ấy tiếp tục đi.)

2.2 Cách phối hợp với các giới từ

“Weiterfahren” cũng có thể kết hợp với các giới từ để diễn tả một hành động cụ thể:

  • Wir fahren nach Berlin weiter. (Chúng tôi sẽ tiếp tục đi đến Berlin.)
  • Sie fährt mit dem Zug weiter. (Cô ấy tiếp tục đi bằng tàu hỏa.)

3. Đặt câu và ví dụ về weiterfahren

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “weiterfahren”, hãy xem một số ví dụ cụ thể dưới đây:

3.1 Ví dụ cơ bản

– Nach der Pause fahren wir weiter. (Sau giờ nghỉ, chúng tôi sẽ tiếp tục đi.)

– Die Reise ist lang, aber wir müssen weiterfahren. (Chuyến đi rất dài, nhưng chúng tôi phải tiếp tục đi.)

3.2 Ví dụ thực tế trong giao tiếp

– „Wann wollen wir weiterfahren?“ (Khi nào chúng ta sẽ tiếp tục đi?)

– „Ich denke, wir sollten jetzt weiterfahren.“ (Tôi nghĩ, chúng ta nên tiếp tục đi ngay bây giờ.)

4. Tại sao cần hiểu rõ về weiterfahren?

Hiểu rõ về “weiterfahren” không chỉ giúp bạn giao tiếp mạch lạc hơn trong tiếng Đức mà còn hỗ trợ bạn trong việc học ngôn ngữ một cách hiệu quả. Đặc biệt đối với những sinh viên đang có ý định du học Đài Loan, việc nắm vững những từ vựng căn bản sẽ giúp ích rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày và giao tiếp với người bản xứ.

5. Kết luận

Từ “weiterfahren” có ý nghĩa rất thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày và sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp. Đối với những ai đang học tiếng Đức hoặc có kế hoạch du học, việc hiểu rõ từ vựng này sẽ là một bước chuẩn bị hữu ích. Nếu bạn cần thêm thông tin và kiến thức về tiếng Đức cũng như các chương trình du học, hãy liên hệ với chúng tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ về weiterfahren
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM