Từ weiterfeiern là một từ ghép trong tiếng Đức, trong đó “weiter” có nghĩa là “tiếp tục” và “feiern” có nghĩa là “tiệc tùng”. Khi ghép lại, nó mang nghĩa là “tiếp tục tiệc tùng” hay “tiếp tục ăn mừng”. Từ này thường được sử dụng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện đặc biệt khi mọi người muốn kéo dài không khí vui vẻ, đặc biệt là sau một sự kiện quan trọng như sinh nhật, đám cưới, hay lễ tốt nghiệp.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Weiterfeiern
Về mặt ngữ pháp, “weiterfeiern” là một động từ tách rời (trennbare Verben) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi sử dụng nó trong các thì khác nhau hoặc cấu trúc câu, phần “weiter” có thể tách rời khỏi “feiern”. Cấu trúc cơ bản của câu có thể được biểu thị như sau:
Cấu Trúc Câu Đơn Giản
Câu khẳng định đơn giản: Ich werde weiterfeiern. (Tôi sẽ tiếp tục tiệc tùng.)
Câu Phủ Định
Câu phủ định: Ich werde nicht weiterfeiern. (Tôi sẽ không tiếp tục tiệc tùng.)
Câu Hỏi
Câu hỏi: Wirst du weiterfeiern? (Bạn có tiếp tục tiệc tùng không?)
Ví Dụ Về Weiterfeiern
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ “weiterfeiern” trong ngữ cảnh:
- Nach dem Hochzeitsessen haben wir beschlossen, weiterzu feiern. (Sau bữa tiệc cưới, chúng tôi đã quyết định tiếp tục tiệc tùng.)
- Die Freunde wollen bis in die Nacht weiterfeiern. (Những người bạn muốn tiếp tục tiệc tùng đến tận đêm.)
- Wenn die Musik spielt, feiern wir weiter! (Khi nhạc vẫn vang lên, chúng ta sẽ tiếp tục tiệc tùng!)
Kết Luận

“Weiterfeiren” là một từ thú vị trong tiếng Đức, thể hiện tinh thần vui vẻ và sự thân mật trong các bữa tiệc. Việc hiểu về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc giao tiếp và tiếp cận văn hóa Đức một cách tự nhiên và hiệu quả. Đừng ngần ngại sử dụng “weiterfeiern” để nhấn mạnh sự hứng khởi trong các buổi tiệc của bạn nhé!