Từ “weitermachen” trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang theo ý nghĩa sâu sắc về sự tiếp tục, bền bỉ trong hành động. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng “weitermachen” trong bài viết này.
Ý nghĩa của “weitermachen”
Trong tiếng Đức, “weitermachen” có nghĩa là “tiếp tục làm”. Từ này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh việc không ngừng lại trong một hoạt động nào đó, dù cho có nhiều khó khăn hay thử thách. Sử dụng từ này giúp thể hiện tinh thần kiên trì và quyết tâm.
Cấu trúc ngữ pháp của “weitermachen”
“Weitermachen” là một động từ phân tách trong tiếng Đức. Cấu trúc của từ này được hình thành từ hai phần: “weiter” (tiếp tục) và “machen” (làm). Khi sử dụng trong câu, từ “weiter” sẽ được tách ra để đứng ở vị trí đầu câu trong các thì chính.
Cách chia động từ “weitermachen”
- Ich mache weiter. (Tôi tiếp tục.)
- Du machst weiter. (Bạn tiếp tục.)
- Er/Sie macht weiter. (Anh/Cô ấy tiếp tục.)
- Wir machen weiter. (Chúng tôi tiếp tục.)
- Ihr macht weiter. (Các bạn tiếp tục.)
- Sie machen weiter. (Họ tiếp tục.)
Ví dụ sử dụng “weitermachen” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “weitermachen” trong giao tiếp hàng ngày:
- Nach der Pause machen wir weiter mit dem Unterricht. (Sau giờ nghỉ, chúng ta sẽ tiếp tục với bài giảng.)
- Wenn du Schwierigkeiten hast, mach einfach weiter. (Nếu bạn gặp khó khăn, hãy tiếp tục làm.)
- Ich werde mit meiner Arbeit weiter machen, egal was passiert. (Tôi sẽ tiếp tục công việc của mình, bất kể chuyện gì xảy ra.)
Tổng kết
Việc hiểu rõ về “weitermachen” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức. Hãy nhớ rằng, sự kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào, và “weitermachen” chính là minh chứng cho điều đó.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
