Trong tiếng Đức, từ “weltbekannt” là một thuật ngữ nổi bật và có giá trị sử dụng cao, thường gặp trong văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “weltbekannt”, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ này.
1. Định Nghĩa Weltbekannt
Từ “weltbekannt” được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “nổi tiếng toàn cầu” hoặc “có tiếng tăm trên thế giới”. Nó thường được dùng để miêu tả những cá nhân, tổ chức, địa điểm hoặc tác phẩm nghệ thuật mà ai cũng biết đến.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Weltbekannt
“Weltbekannt” là một tính từ ghép trong tiếng Đức, được cấu tạo từ hai thành phần chính:
- Welt
: nghĩa là thế giới.
- Bekannt: nghĩa là nổi tiếng hoặc được biết đến.
Cấu trúc này cho thấy rõ rằng “weltbekannt” không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn mang ý nghĩa rộng lớn về sự nổi tiếng, đa phần liên quan đến quy mô toàn cầu.
3. Cách Đặt Câu Và Ví Dụ Về Weltbekannt
3.1 Ví Dụ Đặt Câu
- Der Film “Titanic” ist weltbekannt. (Bộ phim “Titanic” là một bộ phim nổi tiếng toàn cầu.)
- Ein weltbekanntes Unternehmen ist Adidas. (Một công ty nổi tiếng toàn cầu là Adidas.)
- Die Mona Lisa ist ein weltbekanntes Gemälde. (Mona Lisa là một bức tranh nổi tiếng toàn cầu.)
3.2 Cách Sử Dụng
Khi sử dụng “weltbekannt” trong câu, hãy nhớ rằng nó thường đi kèm với các danh từ chỉ sự vật, sự việc cụ thể để miêu tả độ nổi tiếng của chúng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn có thể thay đổi cấu trúc câu để phù hợp hơn.
4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Weltbekannt
Mặc dù “weltbekannt” rất phổ biến, tuy nhiên khi sử dụng, bạn cũng nên lưu ý đến ngữ cảnh và đối tượng mà bạn đang nói đến. Điều này sẽ giúp câu nói của bạn hoàn hảo hơn và dễ hiểu hơn cho người nghe.
5. Kết Luận
Như vậy, từ “weltbekannt” không chỉ có nghĩa đơn thuần mà còn mang lại những sắc thái ý nghĩa phong phú. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ này trong tiếng Đức, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết của mình.