Weltweit là gì? Hiểu rõ về từ và cấu trúc ngữ pháp của nó

1. Giới thiệu về từ “weltweit”

Từ “weltweit” trong tiếng Đức có nghĩa là “trên toàn thế giới” hay “toàn cầu”. Nó thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh hoặc chủ đề có tính chất toàn cầu, không bị giới hạn bởi địa lý.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “weltweit”

“Weltweit” là một trạng từ, do đó nó thường được dùng để miêu tả hành động hoặc tình huống xảy ra trên toàn thế giới. Một số điểm chú ý về cấu trúc ngữ pháp của từ này bao gồm:

  • Vị trí trong câu: “Weltweit” thường đứng trước hoặc sau động từ trong câu.
  • Tiếp nối với các danh từ: “Weltweit” có thể đi kèm với danh từ để làm rõ hơn ý nghĩa như “weltweite Aktivitäten” (hoạt động toàn cầu).
  • Cách sử dụng với các từ khác: Nó có thể được kết hợp với nhiều từ khác như “Entwicklung” (phát triển), “Arbeit” (công việc) để tạo ra các cụm từ như “weltweite Entwicklung” (phát triển toàn cầu).

3. Ví dụ về “weltweit”

3.1. Câu đơn giản với “weltweit”

Ví dụ: “Das Problem des Klimawandels ist weltweit.” (Vấn đề biến đổi khí hậu là toàn cầu.)weltweit

3.2. Câu phức tạp hơn với “weltweit”

Ví dụ: “Die weltweiten Bemühungen zur Bekämpfung von Armut sind unerlässlich.” (Những nỗ lực toàn cầu để chống lại nghèo đói là rất cần thiết.)

3.3. Cụm từ kết hợp với danh từ

Ví dụ: “Die weltweit anerkannte Universität hat viele internationale Studierende.” (Đại học được công nhận trên toàn thế giới có nhiều sinh viên quốc tế.)

4. Kết luận

Weltweit là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thể hiện sự toàn cầu hóa và tính kết nối giữa các quốc gia. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến chủ đề toàn cầu. nghĩa weltweit

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM