Site icon Du Học APEC

Werden là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

du hoc dai loan 26

Khi học tiếng Đức, một trong những từ gây nhiều thắc mắc nhất chính là werden. Đây là một động từ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá werden là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Werden là gì?

Werden là một động từ trong tiếng Đức, thường được dịch là trở thành hoặc sẽ. Động từ này được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trạng thái, quá trình phát triển hoặc dự đoán hành động trong tương lai. Werden cũng đóng vai trò là một trợ động từ quan trọng trong các thì của động từ khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của werden

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ bản của werden là:

2.2. Cách chia động từ werden

Động từ werden được chia theo các thì như sau:

Thì Chia động từ
Hiện tại ich werde, du wirst, er/sie/es wird, wir werden, ihr werdet, sie/Sie werden
Quá khứ ich wurde, du wurdest, er/sie/es wurde, wir wurden, ihr wurdet, sie/Sie wurden
Tương lai ich werde… (thì tương lai sẽ được cấu thành với werden + động từ nguyên thể)

2.3. Sử dụng werden trong các cấu trúc câu

Werden được sử dụng trong các cấu trúc câu như sau:

3. Ví dụ về sử dụng werden

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.2. Ví dụ trong câu phức tạp

Trong các ví dụ phức tạp hơn, werden có thể kết hợp với những động từ khác hoặc biến thể câu:

4. Những mẹo nhớ để sử dụng werden hiệu quả

Khi học sẽ có những lúc bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng werden. Dưới đây là một vài mẹo giúp bạn ghi nhớ:

5. Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về werden, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại ý kiến của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version