Wettbewerbsfähig là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế

Trong thế giới ngày nay, khái niệm wettbewerbsfähig ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và thị trường lao động. Bài viết này sẽ giới thiệu về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp một số ví dụ thú vị để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng.

1. Wettbewerbsfähig là gì?

Wettbewerbsfähig là một từ tiếng Đức có nghĩa là “có khả năng cạnh tranh”. Nó được sử dụng để mô tả khả năng của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong việc cạnh tranh với các đối thủ khác trong cùng lĩnh vực. Khi một công ty hoặc một chương trình giáo dục được coi là wettbewerbsfähig, điều đó có nghĩa là họ có lợi thế nhất định giúp họ thu hút học viên, khách hàng hoặc nhà đầu tư.

2. Cấu trúc ngữ pháp của wettbewerbsfähig

Từ wettbewerbsfähig thuộc loại tính từ trong tiếng Đức. Nó thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp liên quan:

2.1. Cách sử dụng trong câu

Thông thường, wettbewerbsfähigwettbewerbsfähig sẽ xuất hiện trong các câu như:

  • Unsere Universität ist wettbewerbsfähig im internationalen Markt. (Đại học của chúng tôi có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.) ví dụ về wettbewerbsfähig
  • Die neuen Produkte sind sehr wettbewerbsfähig in Bezug auf den Preis. (Các sản phẩm mới rất có khả năng cạnh tranh về giá cả.)
  • Wir müssen unsere Fähigkeiten verbessern, um wettbewerbsfähig zu bleiben. (Chúng ta cần cải thiện khả năng của mình để duy trì khả năng cạnh tranh.)

2.2. Cách chia tính từ

Wettbewerbsfähig không thay đổi theo giới tính hay số lượng. Tuy nhiên, khi sử dụng trong câu, nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành câu đầy đủ mang nghĩa khác nhau.

3. Ví dụ thực tế về wettbewerbsfähig

Dưới đây là một số ví dụ thực tế sử dụng từ wettbewerbsfähig:

  • Die Schulung bietet die Möglichkeit, wettbewerbsfähig auf dem Arbeitsmarkt zu sein. (Khóa đào tạo này cung cấp cơ hội để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường lao động.)
  • Wir müssen innovative Lösungen finden, um wettbewerbsfähig zu bleiben. (Chúng ta cần tìm ra các giải pháp đổi mới để duy trì khả năng cạnh tranh.)

4. Kết luận

Từ “wettbewerbsfähig” không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ trong kinh doanh mà còn phản ánh tâm lý và cách tiếp cận trong việc phát triển cá nhân và tổ chức. Việc hiểu rõ về ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM