1. Widerstände Là Gì?
“Widerstände” là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “kháng cự” hoặc “điện trở” trong ngữ cảnh điện học. Trong mô hình ngữ pháp, “Widerstände” là danh từ số nhiều của từ “Widerstand”, dùng để chỉ các thiết bị hoặc thành phần làm giảm dòng điện trong một mạch.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Widerstände
Trong tiếng Đức, danh từ thường có các yếu tố ngữ pháp riêng biệt dựa trên giới tính (nam, nữ, trung). “Widerstand” là danh từ giống đực (der Widerstand), và khi chuyển sang số nhiều, chúng ta thêm -e ở cuối, tạo thành “Widerstände”. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc ngữ pháp:
2.1. Giới Tính và Số Nhiều
– Giới tính: der Widerstand (danh từ giống đực)
– Số nhiều: die Widerstände
2.2. Động Từ Liên Quan
Khi sử dụng “Widerstände” trong câu, có thể kèm theo một số động từ thích hợp để tạo ra ý nghĩa hoàn chỉnh. Ví dụ: “Die Widerstände reduzieren den Stromfluss” (Các điện trở làm giảm dòng điện).
3. Ví Dụ Sử Dụng Widerstände Trong Câu
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Widerstände” trong ngữ pháp tiếng Đức, dưới đây là một số ví dụ thực tế:
3.1. Ví Dụ Với Câu Khẳng Định
– “Die Widerstände sind notwendig für die Schaltung.” (Các điện trở là cần thiết cho mạch.)
3.2. Ví Dụ Với Câu Phủ Định
– “Die Widerstände funktionieren nicht richtig.” (Các điện trở hoạt động không đúng cách.)
3.3. Ví Dụ Với Câu Hỏi
– “Warum sind die Widerstände wichtig?” (Tại sao các điện trở lại quan trọng?)
4. Kết Luận
“Widerstände” là một từ quan trọng trong ngữ cảnh điện học của tiếng Đức. Việc hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các hoạt động học tập và làm việc liên quan đến lĩnh vực này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
