Wiederholen – Định nghĩa và ý nghĩa
Trong tiếng Đức, “wiederholen” có nghĩa là “lặp lại”. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc lặp lại một câu nói đến việc ôn lại bài học. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “wiederholen” là vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Đức.
Cấu trúc ngữ pháp của wiederholen
1. Phân tích từ “wiederholen”
“Wiederholen” là một động từ trong tiếng Đức và là động từ có quy tắc. Động từ này được cấu thành từ hai phần: “wieder” (lại, một lần nữa) và “holen” (lấy). Khi kết hợp lại, nó có nghĩa là “lấy lại một lần nữa”.
2. Cách chia động từ “wiederholen”
Động từ “wiederholen” được chia theo các ngôi trong thì hiện tại như sau:
- Ich wiederhole (Tôi lặp lại)
- Du wiederholst (Bạn lặp lại)
- Er/Sie/Es wiederholt (Anh/Cô/ Nó lặp lại)
- Wir wiederholen (Chúng tôi lặp lại)
- Ihr wiederholt (Các bạn lặp lại)
- Sie wiederholen (Họ lặp lại)
Ví dụ cụ thể về “wiederholen”
1. Lặp lại một câu nói
Ví dụ:
“Kannst du das bitte wiederholen?” (Bạn có thể lặp lại điều đó không?)
2. Ôn tập bài học
Ví dụ:
“Ich muss die Lektion wiederholen.” (Tôi phải ôn lại bài học.)
3. Trong hội thoại hàng ngày
Ví dụ:
“Er hat den Unterricht immer wiederholt, um uns zu helfen!” (Anh ấy luôn lặp lại bài giảng để giúp chúng tôi!)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
