Trong việc học tiếng Đức, việc hiểu rõ các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Một trong những từ đáng chú ý đó chính là wiederkommen. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cùng xem một số ví dụ cụ thể để nắm bắt rõ hơn về từ này.
Wiederkommen Là Gì?
wiederkommen là một động từ trong tiếng Đức mang nghĩa là “quay lại” hoặc “trở lại”. Từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến trong các văn bản chính thức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Wiederkommen
Wiederkommen là một động từ tách rời (trennbares Verb) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là trong một số thì, phần “wieder” sẽ tách ra khỏi “kommen” và chúng sẽ được đặt ở vị trí khác trong câu.
Chia Động Từ Wiederkommen
Dưới đây là cách chia động từ wiederkommen theo các ngôi của chủ ngữ:
- Ich komme wieder. (Tôi quay lại.)
- Du kommst wieder. (Bạn quay lại.)
- Er/Sie/Es kommt wieder. (Anh/Cô/Đó quay lại.)
- Wir kommen wieder. (Chúng tôi quay lại.)
- Ihr kommt wieder. (Các bạn quay lại.)
- Sie kommen wieder. (Họ quay lại.)
Ví Dụ và Câu Sử Dụng Wiederkommen
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ wiederkommen trong câu:
Ví dụ 1
Nach dem Urlaub werde ich wiederkommen. (Sau kỳ nghỉ, tôi sẽ quay lại.)
Ví dụ 2
Kannst du morgen wiederkommen? (Bạn có thể quay lại vào ngày mai không?)
Ví dụ 3
Die Kinder sind nach dem Spiel schnell wiedergekommen. (Bọn trẻ đã quay lại nhanh chóng sau trò chơi.)
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ wiederkommen trong tiếng Đức. Việc sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong môi trường học tập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

