Wiedersehen, một thuật ngữ quen thuộc trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về “wiedersehen”, cấu trúc ngữ pháp và đưa ra một số ví dụ cụ thể.
Wiedersehen là gì?
Từ “wiedersehen” trong tiếng Đức được dịch là “gặp lại” trong tiếng Việt. Đây là một động từ phản thân, thường được sử dụng để nói về việc gặp lại ai đó sau một khoảng thời gian không gặp. Wieder có nghĩa là “lại”, còn sehen có nghĩa là “nhìn” hay “gặp”. Vì vậy, cùng nhau chúng tạo thành một ý nghĩa rất dễ hiểu: “gặp lại”.
Cấu trúc ngữ pháp của wiedersehen
Về ngữ pháp, “wiedersehen” được chia thành hai thành phần chính. Điều này làm cho cấu trúc ngữ pháp của nó trở nên thú vị hơn:
- Động từ: Wiedersehen là động từ không chia (infinitive). Khi sử dụng trong câu, nó thường cần được kết hợp với các trợ động từ (auxiliary verbs) như “haben” để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- Chia động từ: Khi chia theo ngôi, động từ này sẽ có các dạng khác nhau như:
- Ich sehe wieder – Tôi gặp lại
- Du siehst wieder – Bạn gặp lại
- Er/Sie/Es sieht wieder – Anh/Cô/Đó gặp lại
- Wir sehen wieder – Chúng tôi gặp lại
- Ihr seht wieder – Các bạn gặp lại
- Sie sehen wieder – Họ gặp lại
Ví dụ cụ thể về wiedersehen
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng “wiedersehen” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1
Ich freue mich darauf, dich nächste Woche wiederzusehen. (Tôi rất mong chờ được gặp lại bạn vào tuần tới.)
Ví dụ 2
Wir müssen uns bald wiedersehen! (Chúng ta phải gặp lại nhau sớm thôi!)
Ví dụ 3
Es war schön, dich nach so langer Zeit wiederzusehen. (Thật vui khi được gặp lại bạn sau một thời gian dài.)
Kết luận
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về “wiedersehen”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó. Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức.