Wiedervereinigung: Khám Phá Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Wiedervereinigung là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang trong mình những nội dung lịch sử và xã hội sâu sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Wiedervereinigung, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cùng với các ví dụ minh họa giúp bạn nắm vững cách sử dụng.

Wiedervereinigung là gì?

Wiedervereinigung, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “sự tái thống nhất”. Từ này đặc biệt gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng trong thế kỷ 20, đó là sự tái thống nhất nước Đức vào năm 1990. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, khi một nước Đức chia thành hai phần: Tây Đức và Đông Đức, giờ đây đã trở thành một quốc gia thống nhất.

Cấu trúc ngữ pháp của Wiedervereinigung

1. Phân tích từ vựng

Wiedervereinigung được cấu thành từ hai phần:

  • Wieder: có nghĩa là “lại”, “trở lại”.
  • Vereinigung: ngữ pháp có nghĩa là “sự hợp nhất”, “sự thống nhất”.

2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng Wiedervereinigung trong câu, từ này thường xuất hiện như một danh từ. Dưới đây là một số ví dụ:

Ví dụ về Wiedervereinigung

1. Ví dụ 1

Die Wiedervereinigung Deutschlands fand am 3. Oktober 1990 statt. (Sự tái thống nhất nước Đức diễn ra vào ngày 3 tháng 10 năm 1990.)

2. Ví dụ 2

Die politische Bedeutung der Wiedervereinigung ist enorm. nghĩa (Ý nghĩa chính trị của sự tái thống nhất là rất lớn.)

3. Ví dụ 3

Viele Deutsche feiern die Wiedervereinigung jedes Jahr. (Nhiều người Đức kỷ niệm sự tái thống nhất mỗi năm.)

Kết luận

Wiedervereinigung không chỉ đơn thuần là một từ, mà nó còn mang nhiều ý nghĩa lịch sử và chính trị sâu sắc. Các cấu trúc ngữ pháp và ví dụ mà chúng ta đã đề cập sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về Wiedervereinigung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM