Wirken Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Ý Nghĩa

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “wirken” trong tiếng Đức, ý nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong các câu cụ thể. Hãy cùng tiếp tục khám phá nhé!

1. Ý Nghĩa Của Từ “Wirken”

Từ “wirken” trong tiếng Đức có nghĩa là “tác động”, “ảnh hưởng”, hay “thao tác”. Nó thường được sử dụng để diễn tả cách mà một người hay một vật có thể tạo ra ảnh hưởng tới người khác hoặc môi trường xung quanh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Wirken”

2.1. Động Từ “Wirken” Trong Câu

“Wirken” là một động từ không tách rời (untrennbares Verb) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là nó không được phân tách thành các phần khi gắn với các giới từ hay các tiền tố.

2.2. Cách Chia Động Từ “Wirken”wirken

Dưới đây là cách chia động từ “wirken” theo các thì khác nhau:

  • Hiện tại (Präsens): ich wirke, du wirkst, er/sie/es wirkt, wir/sie wirken
  • Quá khứ (Präteritum): ich wirkte, du wirktest, er/sie/es wirkte, wir/sie wirkten
  • Quá khứ hoàn thành (Perfekt): ich habe gewirkt

3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Wirken”

3.1. Câu Ví Dụ Mẫu

Dưới đây là một số câu ví dụ điển hình có sử dụng từ “wirken”:

  • Der Lehrer wirkt positiv auf seine Schüler.
  • Diese Medizin wirkt sehr gut gegen Kopfschmerzen.
  • Das neue Gesetz wird viele Veränderungen in der Gesellschaft wirken.

3.2. Phân Tích Ví Dụ

– Trong câu đầu tiên, “wirkt” diễn tả tác động tích cực của giáo viên lên học sinh.
– Câu thứ hai thể hiện rằng thuốc có tác dụng tốt với cơn đau đầu.
– Câu cuối cùng cho thấy rằng luật mới sẽ tạo ra những biến đổi trong xã hội.

4. Kết Luận

Từ “wirken” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của “wirken” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM