I. Giới thiệu về từ ‘wissen’
Trong tiếng Đức, ‘wissen’ nghĩa là ‘biết’, ‘hiểu’ hoặc ‘nắm rõ’. Đây là một trong những động từ quan trọng trong ngôn ngữ, được sử dụng để diễn tả sự hiểu biết về một vấn đề nào đó. ‘Wissen’ khác với ‘kennen’, một động từ cũng có nghĩa là ‘biết’, nhưng thường sử dụng với sự quen thuộc hơn về một người hay một địa điểm.
II. Cấu trúc ngữ pháp của ‘wissen’
‘Wissen’ là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Dưới đây là bảng chia động từ ‘wissen’ ở các thì khác nhau:
1. Hiện tại đơn (Präsens)
Ngôi | Hình thức |
---|---|
Ich | weiß |
Du | weißt![]() |
Er/Sie/Es | weiß |
Wir | wissen |
Ihr | wisst |
Sie/sie | wissen |
2. Quá khứ đơn (Präteritum)
Ngôi | Hình thức |
---|---|
Ich | wusste |
Du![]() |
wusstest |
Er/Sie/Es | wusste |
Wir | wussten |
Ihr | wusstet |
Sie/sie | wussten |
3. Phân từ II (Partizip II)
Phân từ II của ‘wissen’ là ‘gewusst’.
III. Cách sử dụng ‘wissen’ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ ‘wissen’ trong câu:
Ví dụ 1
Ich weiß, dass du kommt.
(Tôi biết rằng bạn sẽ đến.)
Ví dụ 2
Wissen Sie, wo die Bibliothek ist?
(Bạn có biết thư viện ở đâu không?)
Ví dụ 3
Wir wussten nicht, dass das Wetter so schlecht sein würde.
(Chúng tôi không biết rằng thời tiết sẽ xấu như vậy.)
IV. Tổng kết
Từ ‘wissen’ là một trong những động từ thiết yếu trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong ngôn ngữ này. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ có được cái nhìn tổng quát và dễ hiểu về từ ‘wissen’.