1. wütend là gì?
Từ wütend trong tiếng Đức được dịch sang tiếng Việt là “giận dữ” hoặc “nổi giận”. Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc khi ai đó cảm thấy không hài lòng hoặc khó chịu với một tình huống nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của wütend
Tính từ wütend có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
2.1 Dùng làm tính từ miêu tả
Trong câu, wütend thường được đặt trước danh từ mà nó miêu tả. Ví dụ:
- Das Kind ist wütend. (Đứa trẻ thì giận dữ.)
- Er ist wütend auf seinen Freund. (Anh ấy thì giận bạn của mình.)
2.2 Dùng trong các cấu trúc phức tạp
Wütend có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm động từ. Ví dụ:
- Sie ist wütend über die Entscheidung (Cô ấy thì giận về quyết định.)
- Wir sind wütend mit dem Lehrer. (Chúng tôi thì giận với thầy giáo.)
3. Ví dụ và cách sử dụng wütend trong câu
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng wütend trong giao tiếp hàng ngày:
3.1 Ví dụ sử dụng đơn giản
Ich bin wütend, weil er zu spät kommt. (Tôi thì giận, vì anh ấy đến muộn.)
3.2 Ví dụ trong tình huống cụ thể
Die Eltern sind wütend, als sie erfahren, dass das Kind gelogen hat. (Bố mẹ thì giận khi biết rằng đứa trẻ đã nói dối.)
4. Tổng kết
Từ wütend là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức dùng để diễn đạt cảm xúc. Nắm vững cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống cần thiết. Có thể khi học tiếng Trung hoặc du học Đài Loan, việc hiểu rõ về một số khái niệm trong ngôn ngữ có thể mang lại lợi ích cho bạn trong việc giao tiếp và học tập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
