Zahlen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ trong tiếng Đức

I. Giới thiệu về “zahlen”

Từ “zahlen” trong tiếng Đức có nghĩa là “trả tiền” hoặc “thanh toán”. Đây là một động từ rất phổ biến được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mua sắm hàng ngày cho đến việc thanh toán hóa đơn tại nhà hàng.

II. Cấu trúc ngữ pháp của “zahlen”

1. Cách chia động từ “zahlen”

Động từ “zahlen” là động từ quy tắc và có thể được chia theo các thì khác nhau như sau:

  • Thì hiện tại: Ich zahle (Tôi trả tiền)
  • Thì quá khứ: Ich zahlte (Tôi đã trả tiền)
  • Thì tương lai: Ich werde zahlen (Tôi sẽ trả tiền)

2. Cấu trúc câu cơ bản

Cấu trúc câu với “zahlen” thường có dạng:

  • S + động từ “zahlen” + đối tượng: Ví dụ: Ich zahle die Rechnung (Tôi trả hóa đơn).

III. Đặt câu và lấy ví dụ về “zahlen”

1. Ví dụ câu đơn giản

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng động từ “zahlen” trong các tình huống khác nhau:

  • Ich zahle für das Essen. (Tôi trả tiền cho đồ ăn.)
  • Er zahlt die Miete jeden Monat. (Anh ấy trả tiền thuê nhà mỗi tháng.)
  • Wir müssen schnell zahlen, sonst kommen wir müde. (Chúng ta phải nhanh chóng thanh toán, nếu không sẽ mệt.)

2. Ví dụ câu phức hợp

Có thể sử dụng “zahlen” trong các câu phức tạp hơn:

  • Nachdem ich die Rechnung gezahlt hatte, gingen wir nach Hause. (Sau khi tôi đã trả hóa đơn, chúng tôi đã về nhà.)
  • Wenn du die Tickets online zahlst, kannst bạn tiết kiệm tiền. (Nếu bạn trả tiền vé trực tuyến, bạn có thể tiết kiệm tiền.)

IV. Tổng kết

Như vậy, “zahlen” là một trong những động từ quan trọng trong tiếng Đức, có nghĩa là “trả tiền” với cấu trúc ngữ pháp dễ hiểu. Việc nắm vững cách sử dụng và chia động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM