Zahlen Trong Tiếng Đức: Định Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ

Trong quá trình học tiếng Đức, một trong những khía cạnh quan trọng mà bạn cần hiểu rõ chính là từ “zahlen”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá “zahlen là gì?”, cấu trúc ngữ pháp liên quan cũng như cách sử dụng từ này qua những câu ví dụ cụ thể. Hãy cùng bắt đầu!

Zahlen Là Gì?

Trong tiếng Đức, “zahlen” có nghĩa là “trả tiền”, “thanh toán” hoặc “đếm”. Đây là một động từ rất phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến trong các giao dịch thương mại.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zahlen

1. Động Từ “Zahlen” Được Chia Như Thế Nào?

Động từ “zahlen” thường được chia theo các hình thức khác nhau tùy theo thì và ngôi:

  • Ngôi thứ nhất số ít: ich zahle (tôi trả tiền)
  • Ngôi thứ hai số ít: du zahlst (bạn trả tiền)
  • Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es zahlt (anh/cô/ nó trả tiền)
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: wir zahlen (chúng tôi trả tiền)
  • Ngôi thứ hai số nhiều: ihr zahlt (các bạn trả tiền)
  • Ngôi thứ ba số nhiều: sie/Sie zahlen (họ/ bạn trả tiền)

2. Các Thì Của Động Từ Zahlen

Động từ “zahlen” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau:

  • Hiện tại: Ich zahle jeden tháng. (Tôi trả tiền mỗi tháng.)
  • Quá khứ đơn: Ich zahlte gestern. (Tôi đã trả tiền hôm qua.)zahlen
  • Tương lai: Ich werde zahlen morgen. (Tôi sẽ trả tiền vào ngày mai.)

Ví Dụ Cụ Thể Về Sử Dụng “Zahlen”

1. Ví dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ cho thấy cách sử dụng “zahlen” trong đời sống hàng ngày:

  • Bei der Kasse muss ich zahlen. (Tại quầy thu ngân, tôi phải trả tiền.)
  • Kannst du für mich zahlen? (Bạn có thể thanh toán cho tôi không?)

2. Ví dụ Trong Tình Huống Thương Mại

“Zahlen” cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kinh doanh, chẳng hạn:

  • Wir zahlen die Rechnung am Ende des Monats. (Chúng tôi sẽ thanh toán hóa đơn vào cuối tháng.)
  • Er hat viel Geld gezahlt für sein neues Auto. (Anh ấy đã trả rất nhiều tiền cho chiếc xe hơi mới của mình.)

Kết Luận

Như vậy, “zahlen” không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Đức mà còn có một vai trò lớn trong việc giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống kinh doanh. Việc hiểu rõ “zahlen” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về động từ “zahlen”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM