Tổng Quan Về Từ “Zahlreich”
Từ “zahlreich” trong tiếng Đức có nghĩa là “nhiều”, “đông đảo” hoặc “số lượng lớn”. Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả một số lượng lớn đối tượng, người hoặc sự việc. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như mô tả số lượng, quy mô của một vấn đề hoặc tình huống.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Zahlreich”
Về mặt ngữ pháp, “zahlreich” là một tính từ không biến đổi theo giống, số và cách. Điều này có nghĩa là nó được sử dụng giống nhau cho cả danh từ số ít và danh từ số nhiều, và có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó mô tả.
Cách Sử Dụng “Zahlreich” Trong Câu
Khi sử dụng “zahlreich” trong câu, chúng ta thường đặt nó trước danh từ mà nó mô tả. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo:
Ví Dụ Về “Zahlreich”
Ví Dụ 1
Viele Menschen haben zahlreich Gründe, um zu feiern.
Dịch: Nhiều người có nhiều lý do để ăn mừng.
Ví Dụ 2
Es gibt zahlreich Möglichkeiten, ein neues Hobby zu beginnen.
Dịch: Có nhiều cách để bắt đầu một sở thích mới.
Ví Dụ 3
Die zahlreich Beiträge in der Diskussion haben meine Meinung verändert.
Dịch: Nhiều bài viết trong cuộc thảo luận đã thay đổi quan điểm của tôi.
Lợi Ích Của Việc Hiểu Rõ Về “Zahlreich”
Việc hiểu rõ về “zahlreich” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Đức. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn đạt sự phong phú và đa dạng trong các tình huống khác nhau.
Kết Luận
Như vậy, “zahlreich” là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức, giúp bạn mô tả sự phong phú về số lượng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Hãy luyện tập sử dụng từ này để làm giàu thêm ngôn ngữ của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

