Zählte mit: Khám Phá Ngữ Pháp & Ví Dụ Thực Tế

Zählte mit là gì?

“Zählte mit” là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đếm cùng” hoặc “đếm theo”. Từ “zählen” có nghĩa là “đếm” và “mit” là một giới từ có nghĩa là “cùng với”. Khi kết hợp lại, nó thể hiện hành động đếm một cái gì đó cùng nhau với người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của “zählte mit”

Cấu trúc ngữ pháp của “zählte mit” thường được sử dụng trong các câu chủ động. Trong tiếng Đức, “zählt” là dạng quá khứ của động từ “zählen” (đếm). Cấu trúc thường gặp sẽ là:

Câu khẳng định

Chủ ngữ + zählte mit + tân ngữ (nếu có).

Câu phủ định

Chủ ngữ + không + zählte mit + tân ngữ.

Câu nghi vấn

Có phải + chủ ngữ + zählte mit + tân ngữ không?

Ví dụ về “zählte mit”

Câu khẳng định

– Ich zählte mit meinen Freunden beim Spiel. (Tôi đếm cùng với bạn bè khi chơi.)

Câu phủ định

– Er zählte nicht mit, weil er abgelenkt war. (Anh ấy không đếm cùng, vì anh ấy bị phân tâm.)

Câu nghi vấn

– Zählten sie mit beim Wettkampf? (Họ có đếm theo trong cuộc thi không?)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 câu ví dụ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM