Zeital là gì? Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong tiếng Đức

Trong ngôn ngữ Đức, từ “zeitlich” có thể gây ra một số bối rối cho người học, đặc biệt là khi đề cập đến các khía cạnh về thời gian. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “zeitlich” là gì, cấu trúc ngữ pháp đi kèm và cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể.

1. “Zeitlich” là gì?

“Zeitlich” là một tính từ trong tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “thuộc về thời gian” hoặc “theo thời gian”. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh, hiện tượng hay sự kiện diễn ra theo một thời gian nhất định.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Zeitlich”

2.1. Phân loại và chức năng

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “zeitlich” thường được sử dụng như một tính từ để chỉ sự thay đổi về thời gian hoặc sự phân chia về thời gian. Nó có thể xuất hiện trong cấu trúc câu như:

  • Trước một danh từ: zeitliche Vorschriften (các quy định theo thời gian)
  • Sử dụng với động từ: Die Termine sind zeitlich festgelegt (Các lịch hẹn được xác định theo thời gian)

2.2. Các hình thức biến đổi

Khi sử dụng “zeitlich” trong câu, bạn cần lưu ý rằng tính từ này có thể thay đổi theo ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu. Chẳng hạn:

  • Với danh từ giống cái: die zeitliche Planung (kế hoạch theo thời gian)
  • Với danh từ giống đực: der zeitliche Rahmen (khung thời gian)

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Về “Zeitlich”zeitlich

3.1. Ví dụ 1: Quy định thời gian

“Die Meetings sind zeitlich gegliedert.” (Các cuộc họp được tổ chức theo thời gian.)

Trong câu này, “zeitlich” diễn tả cách mà các cuộc họp được phân chia theo thời gian.

3.2. Ví dụ 2: Lịch trình

“Wir müssen die Aufgaben zeitlich ordnen.” (Chúng ta cần sắp xếp các nhiệm vụ theo thời gian.)

Câu này thể hiện rõ nhiệm vụ cần phải được tổ chức một cách hợp lý dựa theo thời gian nhất định.

3.3. Ví dụ 3: Sự kiện trong tương lai

“Das Projekt hat einen zeitlichen Rahmen von drei Monaten.” (Dự án có khung thời gian là ba tháng.)

Ở đây, “zeitlich” chỉ rõ thời gian mà dự án sẽ diễn ra.

4. Kết Luận

Như vậy, “zeitlich” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, liên quan đến khái niệm thời gian. Việc hiểu và sử dụng đúng “zeitlich” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: zeitlich0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM