Trong thế giới ngôn ngữ, mỗi từ mang một ý nghĩa và vai trò riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “zeitintensiv”, một từ thú vị trong tiếng Đức, cùng với cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ thực tế.
Zeitintensiv Là Gì?
Thế nào là “zeitintensiv”? Thực tế, từ “zeitintensiv” được dịch là “tốn thời gian”. Đây là một tính từ thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc phương pháp cần nhiều thời gian để hoàn thành hoặc thực hiện.
Các Tình Huống Sử Dụng Từ “Zeitintensiv”
- Nếu bạn tham gia vào một khóa học chuyên sâu về tiếng Đức, có thể nói rằng việc học ngữ pháp là zeitintensiv.
- Các dự án nghiên cứu thường được xem là zeitintensiv vì chúng đòi hỏi nhiều thời gian để thu thập và phân tích dữ liệu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Zeitintensiv”
Cấu trúc ngữ pháp của “zeitintensiv” khá đơn giản. Là một tính từ, “zeitintensiv” có thể được sử dụngMột cách độc lập hoặc kèm theo các danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó.
Cách Sử Dụng “Zeitintensiv” Trong Câu
Bạn có thể dùng “zeitintensiv” như sau:
- Việc học một ngôn ngữ mới là zeitintensiv, nhưng rất thú vị.
- Tham gia vào các hoạt động zeitintensiv giúp bạn nâng cao kỹ năng nhưng cũng cần kiên nhẫn.
Ví Dụ Về “Zeitintensiv”
Dưới đây là một số ví dụ khác nhau để bạn có thể dễ dàng hình dung hơn về cách sử dụng từ “zeitintensiv”.
- Die Vorbereitung für die Prüfung war sehr zeitintensiv. (Việc chuẩn bị cho kỳ thi rất tốn thời gian.)
- Das Erlernen von Chinesisch ist oft zeitintensiv, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích. (Học tiếng Trung thường tốn thời gian nhưng mang lại nhiều lợi ích.)
Tóm Lại
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về từ “zeitintensiv”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng và ví dụ thực tế của nó. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
