Zerschneiden là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Zerschneiden là gì?

“Zerschneiden” là một động từ tiếng Đức, mang nghĩa “cắt ra” hoặc “xé ra”. Đây là một từ ghép, trong đó “zer-” thể hiện sự phân chia, tàn phá và “schneiden” có nghĩa là cắt. Do đó, “zerschneiden” được sử dụng để diễn tả hành động cắt hoặc xé một vật nào đó thành nhiều phần nhỏ hơn. Từ này thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc làm bếp cho đến công việc thủ công.

2. Cấu trúc ngữ pháp của zerschneiden

Động từ “zerschneiden” thường được sử dụng theo cấu trúc sau:

2.1. Thì hiện tại (Präsens)

– Ich zerschneide (Tôi cắt)
– Du zerschneidest (Bạn cắt)
– Er/Sie/Es zerschneidet (Anh/Cô/Nó cắt)
– Wir zerschneiden (Chúng tôi cắt)
– Ihr zerschneidet (Các bạn cắt)
– Sie zerschneiden (Họ cắt)

2.2. Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt)

– Ich habe zerschnitten (Tôi đã cắt)
Trong thì quá khứ, “zerschneiden” thường đi kèm với trợ động từ “haben”.

2.3. Thì tương lai (Futur I) ví dụ về zerschneiden

– Ich werde zerschneiden (Tôi sẽ cắt)

3. Ví dụ về zerschneiden trong câu

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “zerschneiden”, dưới đây là một số ví dụ:

3.1. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày

– Ich zerschneide das Brot für das Frühstück.
(Tôi cắt bánh mì cho bữa sáng.)

3.2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật

– Der Künstler zerschneidet das Papier, um eine Skulptur zu erstellen.
(Người nghệ sĩ cắt giấy để tạo ra một tác phẩm điêu khắc.)

3.3. Trong ngữ cảnh giáo dục

– Der Lehrer hat das Thema in kleinere Abschnitte zerschnitten, um es einfacher zu machen.
(Giáo viên đã cắt chủ đề thành các phần nhỏ hơn để dễ hiểu hơn.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ nghĩa zerschneiden

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ về zerschneiden