Zerstört Là Gì? Hiểu Biết Sâu Về Từ Ngữ Này Trong Tiếng Đức

Từ “zerstört” là một động từ phổ biến trong tiếng Đức, mang trong mình nhiều ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này qua các câu ví dụ cụ thể.

Zerstört Là Gì?

Trong tiếng Đức, “zerstört” là phân từ II của động từ “zerstören”, nghĩa là “phá hủy” hoặc “tiêu diệt”. Từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng của một sự vật, hiện tượng đã bị phá hủy hoặc không còn nguyên vẹn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zerstört

Phân Từ Trong Tiếng Đức

Động từ “zerstören” là một động từ yếu trong tiếng Đức, và khi chuyển sang dạng phân từ II, nó trở thành “zerstört”. Phân từ II thường được sử dụng trong câu bị động hoặc để tạo thì hoàn thành.

Câu Bị Động Với Zerstört

Câu sử dụng phân từ II “zerstört” thường đi kèm với động từ “werden” để tạo câu bị động. Ví dụ: ví dụ

  • Die Stadt wurde während des Krieges zerstört. (Thành phố đã bị phá hủy trong suốt cuộc chiến.)

Sử Dụng Trong Các Thì

Khi được sử dụng trong thì hoàn thành, “zerstört” có thể xuất hiện trong cấu trúc như sau:

  • Das Gebäude ist zerstört worden. (Tòa nhà đã bị phá hủy.)

Ví Dụ Về Zerstört Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “zerstört” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Die Umwelt ist stark zerstört durch die Verschmutzung. (Môi trường đã bị phá hủy nghiêm trọng do ô nhiễm.)
  • Sein Vertrauen wurde durch die Lüge zerstört. (Niềm tin của anh ấy đã bị phá hủy bởi lời nói dối.)
  • Die alten Traditionen sind durch die Modernisierung zerstört worden. (Các truyền thống cổ xưa đã bị phá hủy bởi sự hiện đại hóa.)

Kết Luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “zerstört”, từ ý nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Việc nắm vững các khái niệm này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM