Zielstrebigkeit, một từ mang trong mình ý nghĩa cao đẹp, thể hiện sự kiên định và quyết tâm trong nỗ lực đạt được mục tiêu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ cụ thể về từ này.
Zielstrebigkeit là gì?
Zielstrebigkeit là một từ tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có thể hiểu là “sự kiên trì” hoặc “sự quyết tâm”. Đây là một phẩm chất rất quan trọng trong cuộc sống, đặc biệt trong học tập và công việc. Người có Zielstrebigkeit thường có xu hướng theo đuổi mục tiêu một cách kiên định và không dễ dàng từ bỏ trước khó khăn.
Ý nghĩa sâu sắc của Zielstrebigkeit
Zielstrebigkeit không chỉ đơn thuần là việc theo đuổi mục tiêu, mà còn là sự tập trung, quyết tâm và dám đối mặt với thử thách. Những người có Zielstrebigkeit thường được đánh giá cao trong công việc và cuộc sống vì họ luôn phấn đấu để thực hiện ước mơ của mình.
Cấu trúc ngữ pháp của Zielstrebigkeit
Từ “Zielstrebigkeit” là một danh từ. Trong tiếng Đức, danh từ thường được viết hoa và thường có thể đi kèm với các giới từ và tính từ để bổ nghĩa thêm cho nghĩa của nó.
Cách sử dụng Zielstrebigkeit trong câu
Cấu trúc cơ bản để sử dụng danh từ Zielstrebigkeit trong câu là:
Subjekt + Verb + Zielstrebigkeit + (kèm theo các bổ nghĩa khác nếu cần).
Ví dụ:
- Er zeigt große Zielstrebigkeit bei seiner Arbeit.
- Die Zielstrebigkeit der Studierenden ist bewundernswert.
Đặt câu và ví dụ về Zielstrebigkeit
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:
1. Sie hat ihre Zielstrebigkeit nie verloren, obwohl sie viele Hindernisse überwinden musste.
(Cô ấy chưa bao giờ mất đi sự kiên định của mình, mặc dù cô ấy phải vượt qua nhiều trở ngại.)
2. Die Zielstrebigkeit, die er in seiner Karriere gezeigt hat, hat ihn zum Erfolg geführt.
(Sự quyết tâm mà anh ta thể hiện trong sự nghiệp của mình đã dẫn anh ta đến thành công.)
Kết luận
Zielstrebigkeit là một giá trị không thể thiếu trong cuộc sống, thể hiện sự quyết tâm và kiên trì. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này giúp chúng ta có thể vận dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.