Zivil là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Gợi Ý

1. Zivil là gì?

Từ “Zivil” trong tiếng Đức có nghĩa là “dân sự” hay “thuộc về cuộc sống hàng ngày”. Trong nhiều ngữ cảnh, “Zivil” cũng được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến pháp luật, quyền công dân và trách nhiệm xã hội. Từ này thường thấy trong các lĩnh vực như luật pháp, xã hội học và nghiên cứu về hành vi con người.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Zivil

2.1. Phối hợp từ và các dạng của Zivil ví dụ Zivil

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “Zivil” có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác để hình thành các cụm từ mang nghĩa rõ ràng hơn. Một số ví dụ điển hình bao gồm:

  • Zivilrecht (luật dân sự): chỉ hệ thống pháp luật điều chỉnh các mối quan hệ giữa các cá nhân.
  • Zivilgesellschaft (xã hội dân sự): chỉ tập hợp các tổ chức và hiệp hội ngoài nhà nước.
  • Zivildienst (dịch vụ dân sự): chỉ dịch vụ không quân sự mà một cá nhân có thể phục vụ.

2.2. Cấu trúc câu sử dụng Zivil

Khi sử dụng từ “Zivil” trong câu, chúng ta có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào nghĩa và nhấn mạnh mà người nói muốn truyền đạt. Ví dụ:

  • “Das  ngữ phápZivilrecht schützt die Rechte der Bürger.” (Luật dân sự bảo vệ quyền lợi của công dân.)
  • “Die Zivilgesellschaft spielt eine wichtige Rolle in der Demokratie.” (Xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong nền dân chủ.)
  • “Er hat den Zivildienst anstelle des Militärdienstes geleistet.” (Anh ấy đã thực hiện dịch vụ dân sự thay vì quân sự.)

3. Ví dụ về Zivil trong các ngữ cảnh khác nhau

3.1. Trong ngữ cảnh xã hội

Ví dụ: “Die  cấu trúc ZivilZivilgesellschaft ist laut dem Experten ein Schlüssel zu einer funktionierenden Demokratie.” (Xã hội dân sự theo các chuyên gia là chìa khóa cho một nền dân chủ hoạt động hiệu quả.)

3.2. Trong lĩnh vực pháp luật

Ví dụ: “Im Zivilrecht gibt es viele Vorschriften, die den Schutz der Privatsphäre betreffen.” (Trong luật dân sự có nhiều quy định liên quan đến việc bảo vệ quyền riêng tư.)

3.3. Trong dịch vụ và trách nhiệm

Ví dụ: “Viele junge Männer entscheiden sich, einen Zivildienst statt des Militärdienstes zu leisten.” (Nhiều thanh niên quyết định thực hiện dịch vụ dân sự thay vì quân sự.)

4. Tóm tắt

Qua bài viết, chúng ta đã nắm bắt được ý nghĩa của từ “Zivil”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng từ trong các câu khác nhau. Zivil không chỉ đơn thuần chỉ một khái niệm mà còn phản ánh những mối quan hệ phức tạp trong xã hội và luật pháp. Với việc hiểu rõ “Zivil”, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và áp dụng vào thực tiễn khi học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM