Zucken Là Gì?
Zucken là một động từ trong tiếng Đức, thường được dịch là “giật” hoặc “có phản ứng nhanh” khi một người bị bất ngờ hoặc cảm thấy đau. Đây là một từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh những trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng cơ thể của con người.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zucken
Trong ngữ pháp tiếng Đức, zucken được chia theo các hình thức thì khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ của câu, giống như những động từ khác. Cấu trúc cơ bản của nó như sau:
Câu khẳng định
Chủ ngữ + zucken + bổ ngữ
Ví dụ:
- Er zuckt zusammen, wenn er den Lärm hört. (Anh ấy giật mình khi nghe tiếng ồn.)
Câu phủ định
Chủ ngữ + không + zucken + bổ ngữ
Ví dụ:
- Sie zuckt nicht, auch wenn sie einen Schock hat. (Cô ấy không giật mình, ngay cả khi cô ấy bị sốc.)
Câu nghi vấn
Zucken + ai + bổ ngữ?
Ví dụ:
- Zuckt er, wenn er überrascht wird? (Anh ấy có giật mình khi bị bất ngờ không?)
Ví Dụ Cụ Thể Về Zucken
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng phân tích một số ví dụ cụ thể về zucken trong văn cảnh.
Ví dụ 1:
Maria zuckt zusammen, als der Hund bellt. (Maria giật mình khi chó sủa.)
Ví dụ 2:
Als die Tür zuschlägt, zuckt Tom. (Tom giật mình khi cửa đóng lại.)
Ví dụ 3:
Kannst du sehen, wie er zuckt, wenn er Angst hat? (Bạn có thấy anh ấy giật mình khi sợ không?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
