Zugabe là gì?
Zugabe là một từ tiếng Đức mà nghĩa đen là “tặng thêm” hay “phần thêm”. Trong âm nhạc, Zugabe thường được sử dụng để chỉ một mảnh nhạc được biểu diễn thêm sau khi chương trình đã kết thúc, như một sự tri ân từ nghệ sĩ tới khán giả. Đây là một khái niệm rất phổ biến trong văn hóa âm nhạc ở Đức và nhiều nước nói tiếng Đức khác.
Cấu trúc ngữ pháp của Zugabe
Cấu trúc ngữ pháp của Zugabe rất đơn giản nhưng lại có tính linh hoạt cao. Zugabe thường được sử dụng như một danh từ và có thể đi kèm với các tính từ hoặc các cụm từ khác để tạo thành nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
1. Danh từ
Sử dụng Zugabe như một danh từ, bạn có thể nói: “Ich habe eine Zugabe von dem Konzert bekommen.” (Tôi đã nhận được một phần thêm từ buổi hòa nhạc).
2. Tính từ kèm theo
Bạn cũng có thể sử dụng Zugabe với các tính từ để bổ sung ý nghĩa hơn: “Die Zugabe war sehr beeindruckend.” (Phần thêm rất ấn tượng).
Đặt câu và lấy ví dụ về Zugabe
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng Zugabe trong ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1
“Nach dem Konzert hat der Pianist eine Zugabe gespielt.” (Sau buổi hòa nhạc, nghệ sĩ piano đã chơi một phần thêm.)
Ví dụ 2
“Ich hoffe, dass wir noch eine Zugabe bekommen!” (Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ nhận được một phần thêm nữa!)
Ví dụ 3
“Die Zuschauer forderten eine Zugabe und der Sänger kam zurück auf die Bühne.” (Khán giả đã yêu cầu một phần thêm và ca sĩ đã trở lại sân khấu.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
